1 000 Shilling Tanzania = 1.88 Libyan Dinar
Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Libyan Dinar với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Libyan Dinar xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Tanzania thành Libyan Dinar. 1 Shilling Tanzania là 0.001879 Libyan Dinar. 1 Shilling Tanzania tăng theo 0 Libyan Dinar tiếng Ukraina. Tỷ lệ Shilling Tanzania tăng so với Libyan Dinar bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Libyan DinarMột tuần trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.001878 Libyan Dinar. Một tháng trước, Shilling Tanzania có thể được đổi thành 0.001881 Libyan Dinar. Ba tháng trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.001888 Libyan Dinar. Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái với Libyan Dinar thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Libyan Dinar trong một tháng là -0.13%. -7.36% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Libyan Dinar mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Libyan Dinar
Nếu bạn có 10 Shilling Tanzania, thì trong Libya chúng có thể được bán cho 0.018787 Libyan Dinar. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Shilling Tanzania cho 0.046968 Libyan Dinar. Bạn có thể mua 0.093936 Libyan Dinar cho 50 Shilling Tanzania . Hôm nay 100 TZS = 0.19 LYD. Hôm nay, 0.47 Libyan Dinar có thể được trao đổi cho 250 Shilling Tanzania. Nếu bạn có 500 Shilling Tanzania, thì trong Libya họ có thể đổi thành 0.94 Libyan Dinar.
|
Shilling Tanzania Đến Libyan Dinar hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
1 Shilling Tanzania thành Libyan Dinar hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 0.001879 Libyan Dinar. Shilling Tanzania đến Libyan Dinar trên 28 Tháng tư 2024 - 0.001883 Libyan Dinar. 27 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania chi phí 0.001883 Libyan Dinar. Tỷ lệ Shilling Tanzania tối đa cho Libyan Dinar tiếng Ukraina trong là trên 28.04.2024. Tỷ lệ TZS / LYD trong là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Tanzania và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham. |