100 Shilling Tanzania = 1.25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
Tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Shilling Tanzania là 0.012542 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 1 Shilling Tanzania đã trở nên đắt hơn bởi 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Shilling Tanzania tăng so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mớiMột tháng trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.012618 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Một năm trước, Shilling Tanzania có thể được mua cho 0.008194 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Ba năm trước, Shilling Tanzania có thể được đổi thành 0.003542 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.22% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong một năm là 53.06%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
Hôm nay, 10 Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.13 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Chuyển đổi 25 Shilling Tanzania chi phí 0.31 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Nếu bạn có 50 Shilling Tanzania, thì trong Bắc Síp bạn có thể mua 0.63 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Bạn có thể trao đổi 100 Shilling Tanzania cho 1.25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới . Nếu bạn có 3.14 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Bắc Síp bạn có thể mua 250 Shilling Tanzania. Bạn có thể bán 500 Shilling Tanzania cho 6.27 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới .
|
Shilling Tanzania Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
1 Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 0.012578 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 28 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania = 0.012594 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 27 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania = 0.012571 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tỷ lệ TZS / TRY trong là trên 28.04.2024. Tỷ lệ TZS / TRY tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Tanzania và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới. |