Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 10:18

Đổi Shilling Tanzania Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Shilling Tanzania Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới chuyển đổi. Shilling Tanzania giá Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Shilling Tanzania = 1.25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Shilling Tanzania là 0.012542 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 1 Shilling Tanzania đã trở nên đắt hơn bởi 0 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Shilling Tanzania tăng so với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới kể từ ngày hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Shilling Tanzania Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Một tháng trước, Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.012618 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Một năm trước, Shilling Tanzania có thể được mua cho 0.008194 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Ba năm trước, Shilling Tanzania có thể được đổi thành 0.003542 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Shilling Tanzania tỷ giá hối đoái với Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.22% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trong một năm là 53.06%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Shilling Tanzania (TZS) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Shilling Tanzania Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Shilling Tanzania (TZS) Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới (TRY)
100 Shilling Tanzania 1.25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
500 Shilling Tanzania 6.27 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
1 000 Shilling Tanzania 12.54 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
2 500 Shilling Tanzania 31.36 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
5 000 Shilling Tanzania 62.71 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
10 000 Shilling Tanzania 125.42 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
25 000 Shilling Tanzania 313.55 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới
50 000 Shilling Tanzania 627.11 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới

Hôm nay, 10 Shilling Tanzania có thể được bán cho 0.13 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Chuyển đổi 25 Shilling Tanzania chi phí 0.31 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Nếu bạn có 50 Shilling Tanzania, thì trong Bắc Síp bạn có thể mua 0.63 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Bạn có thể trao đổi 100 Shilling Tanzania cho 1.25 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới . Nếu bạn có 3.14 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới, thì trong Bắc Síp bạn có thể mua 250 Shilling Tanzania. Bạn có thể bán 500 Shilling Tanzania cho 6.27 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới .

   Shilling Tanzania Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tỷ giá

Shilling Tanzania Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.012578 -1.6 * 10-5
28.04.2024 0.012594 2.35 * 10-5
27.04.2024 0.012571 1.63 * 10-5
26.04.2024 0.012554 0.000123 ↑
25.04.2024 0.012431 -9.17 * 10-5

1 Shilling Tanzania thành Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới hiện có trên 29 Tháng tư 2024 - 0.012578 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 28 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania = 0.012594 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. 27 Tháng tư 2024, 1 Shilling Tanzania = 0.012571 Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới. Tỷ lệ TZS / TRY trong là trên 28.04.2024. Tỷ lệ TZS / TRY tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.

   Shilling Tanzania Đến Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới lịch sử tỷ giá hối đoái

Shilling Tanzania và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Shilling Tanzania ký hiệu tiền tệ, Shilling Tanzania ký tiền: Sh. Shilling Tanzania Tiểu bang: Tanzania. Shilling Tanzania mã tiền tệ TZS. Shilling Tanzania Đồng tiền: phần trăm.

Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký hiệu tiền tệ, Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới ký tiền: ₤. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Tiểu bang: Bắc Síp, Thổ Nhĩ Kỳ. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới mã tiền tệ TRY. Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới Đồng tiền: kurus mới.