10 Shekel Israel mới = 2.47 Euro
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới thành Euro xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Shekel Israel mới sang Euro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Shekel Israel mới đã trở nên đắt hơn bởi 0 Euro. Tỷ lệ Shekel Israel mới tăng từ hôm qua. Shekel Israel mới có giá hôm nay 0.25 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shekel Israel mới Đến EuroSáu tháng trước, Shekel Israel mới có thể được bán cho 0.23 Euro. Một năm trước, Shekel Israel mới có thể được đổi thành 0.25 Euro. Mười năm trước, Shekel Israel mới có thể được mua cho 0.25 0 Euro. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 0.39% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới. -1.88% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới thành Euro mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Euro
Hôm nay, 10 Shekel Israel mới có thể được bán cho 2.47 Euro. Hôm nay, có thể mua 6.18 Euro cho 25 Shekel Israel mới. Hôm nay, 50 Shekel Israel mới có thể được bán cho 12.36 Euro. Nếu bạn có 100 Shekel Israel mới, thì trong Áo bạn có thể mua 24.72 Euro. Hôm nay, 250 Shekel Israel mới có thể được đổi thành 61.79 Euro. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 123.58 Euro cho 500 Shekel Israel mới.
|
Shekel Israel mới Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
Shekel Israel mới đến Euro trên 25 Tháng tư 2024 - 0.245432 Euro. 24 Tháng tư 2024, 1 Shekel Israel mới = 0.248523 Euro. 23 Tháng tư 2024, 1 Shekel Israel mới = 0.247863 Euro. Tỷ lệ Shekel Israel mới tối đa cho Euro trong là trên 21.04.2024. Tỷ giá Shekel Israel mới tối thiểu đến Euro của Ukraine trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shekel Israel mới và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |