1 Shekel Israel mới = 12.37 Rupee Mauritius
Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Shekel Israel mới tăng lên. Đối với 1 Shekel Israel mới bây giờ bạn cần cung cấp 12.37 Rupee Mauritius. Tỷ lệ Shekel Israel mới tăng so với Rupee Mauritius bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Rupee MauritiusMột tuần trước, Shekel Israel mới có thể được mua cho 12.44 Rupee Mauritius. Ba tháng trước, Shekel Israel mới có thể được đổi thành 12.39 Rupee Mauritius. Năm năm trước, Shekel Israel mới có thể được bán cho 9.81 Rupee Mauritius. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Shekel Israel mới thành Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.58%. 0.21% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Rupee Mauritius
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 123.66 Rupee Mauritius cho 10 Shekel Israel mới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Shekel Israel mới mang lại cho 309.14 Rupee Mauritius. Để chuyển đổi 50 Shekel Israel mới, 618.28 Rupee Mauritius là cần thiết. Hôm nay, 100 Shekel Israel mới có thể được mua cho 1 236.56 Rupee Mauritius. Hôm nay, 3 091.41 Rupee Mauritius có thể được bán cho 250 Shekel Israel mới. Nếu bạn có 500 Shekel Israel mới, thì trong Mauritius họ có thể đổi thành 6 182.82 Rupee Mauritius.
|
Shekel Israel mới Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 11 có thể 2024
Hôm nay 500 ILS = 12.365636 MUR. 10 có thể 2024, 1 Shekel Israel mới chi phí 12.383536 Rupee Mauritius. 9 có thể 2024, 1 Shekel Israel mới = 12.450418 Rupee Mauritius. Tỷ lệ ILS / MUR cho tháng trước là trên 08.05.2024. Shekel Israel mới thành Rupee Mauritius trên 7 có thể 2024 bằng với 12.376962 Rupee Mauritius.
|
|||||||||||||||||||||
Shekel Israel mới và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |