1 Shekel Israel mới = 1.90 Nhân dân tệ
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shekel Israel mới thành Nhân dân tệ. Tỷ giá hối đoái từ Shekel Israel mới sang Nhân dân tệ từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Shekel Israel mới thành Nhân dân tệ. 1 Shekel Israel mới hiện bằng 1.90 Nhân dân tệ. Hôm nay Shekel Israel mới đang tăng lên Nhân dân tệ tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Shekel Israel mới hiện bằng 1.90 Nhân dân tệ. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shekel Israel mới Đến Nhân dân tệMột tuần trước, Shekel Israel mới có thể được bán cho 1.92 Nhân dân tệ. Ba tháng trước, Shekel Israel mới có thể được bán cho 1.96 Nhân dân tệ. Ba năm trước, Shekel Israel mới có thể được bán cho 2.01 Nhân dân tệ. -1.01% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới. -3.74% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới thành Nhân dân tệ mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shekel Israel mới thành Nhân dân tệ trong một năm là -0.44%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shekel Israel mới Nhân dân tệ
Hôm nay, 10 Shekel Israel mới có thể được đổi thành 19.05 Nhân dân tệ. Hôm nay, 47.61 Nhân dân tệ có thể được trao đổi cho 25 Shekel Israel mới. Bạn có thể bán 50 Shekel Israel mới cho 95.23 Nhân dân tệ . Để chuyển đổi 100 Shekel Israel mới, 190.45 Nhân dân tệ là cần thiết. Bạn có thể mua 250 Shekel Israel mới cho 476.13 Nhân dân tệ . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 952.27 Nhân dân tệ cho 500 Shekel Israel mới.
|
Shekel Israel mới Đến Nhân dân tệ hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Shekel Israel mới thành Nhân dân tệ trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 1.911847 Nhân dân tệ. 25 Tháng tư 2024, 1 Shekel Israel mới chi phí 1.903127 Nhân dân tệ. 24 Tháng tư 2024, 1 Shekel Israel mới = 1.927101 Nhân dân tệ. Tỷ lệ ILS / CNY trong là trên 22.04.2024. Shekel Israel mới thành Nhân dân tệ trên 22 Tháng tư 2024 bằng với 1.936459 Nhân dân tệ.
|
|||||||||||||||||||||
Shekel Israel mới và Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShekel Israel mới ký hiệu tiền tệ, Shekel Israel mới ký tiền: ₪. Shekel Israel mới Tiểu bang: Israel, Palestine. Shekel Israel mới mã tiền tệ ILS. Shekel Israel mới Đồng tiền: sợ hải trong lúc ồn ào. Nhân dân tệ ký hiệu tiền tệ, Nhân dân tệ ký tiền: ¥. Nhân dân tệ Tiểu bang: PRC. Nhân dân tệ mã tiền tệ CNY. Nhân dân tệ Đồng tiền: đầm lầy. |