10 Nuevo Sol = 4.06 Dollar Úc
Chuyển đổi Nuevo Sol thành Dollar Úc với tốc độ hiện tại trung bình. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Dollar Úc xảy ra mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nuevo Sol hiện là 0.41 Dollar Úc. 1 Nuevo Sol tăng theo 0 Dollar Úc tiếng Ukraina. Tỷ lệ Nuevo Sol tăng so với Dollar Úc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nuevo Sol Đến Dollar ÚcMột tháng trước, Nuevo Sol có thể được đổi thành 0.41 Dollar Úc. Ba tháng trước, Nuevo Sol có thể được bán cho 0.40 Dollar Úc. Sáu tháng trước, Nuevo Sol có thể được mua cho 0.41 Dollar Úc. Nuevo Sol tỷ giá hối đoái với Dollar Úc thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Dollar Úc trong một tháng là -1.94%. -0.54% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Dollar Úc mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Dollar Úc
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 4.06 Dollar Úc cho 10 Nuevo Sol. Bạn có thể bán 25 Nuevo Sol cho 10.14 Dollar Úc . Bạn có thể bán 50 Nuevo Sol cho 20.28 Dollar Úc . Bạn có thể bán 100 Nuevo Sol cho 40.55 Dollar Úc . Bạn có thể trao đổi 101.38 Dollar Úc lấy 250 Nuevo Sol . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 500 Nuevo Sol mang lại cho 202.75 Dollar Úc.
|
Nuevo Sol Đến Dollar Úc hôm nay tại 06 có thể 2024
6 có thể 2024, 1 Nuevo Sol = 0.40758 Dollar Úc. Nuevo Sol thành Dollar Úc trên 5 có thể 2024 bằng với 0.411974 Dollar Úc. 4 có thể 2024, 1 Nuevo Sol = 0.40837 Dollar Úc. Tỷ lệ Nuevo Sol tối đa cho Dollar Úc trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Nuevo Sol tối thiểu đến Dollar Úc của Ukraine trong tháng trước là trên 06.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nuevo Sol và Dollar Úc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. Dollar Úc ký hiệu tiền tệ, Dollar Úc ký tiền: $. Dollar Úc Tiểu bang: Úc, Kiribati, quần đảo Cocos, Nauru, Tuvalu. Dollar Úc mã tiền tệ AUD. Dollar Úc Đồng tiền: phần trăm. |