10 Nuevo Sol = 2.52 Euro
Tỷ giá hối đoái trung bình. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Nuevo Sol tăng bởi 0 Euro. Nuevo Sol tăng so với Euro kể từ ngày hôm qua. Tỷ lệ Nuevo Sol tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nuevo Sol Đến EuroMột tuần trước, Nuevo Sol có thể được bán cho 0.25 Euro. Một năm trước, Nuevo Sol có thể được bán cho 0 Euro. Mười năm trước, Nuevo Sol có thể được bán cho 0 0 Euro. Tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Euro trong một tháng là 0%. 0% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Euro
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Nuevo Sol cho 2.52 Euro. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Nuevo Sol cho 6.30 Euro. Bạn có thể bán 50 Nuevo Sol cho 12.61 Euro . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Nuevo Sol cho 25.21 Euro. Hôm nay 63.03 EUR = 250 PEN. Hôm nay, 500 Nuevo Sol có thể được bán cho 126.05 Euro.
|
Nuevo Sol Đến Euro hôm nay tại 25 Tháng tư 2024
1 Nuevo Sol thành Euro hiện có trên 25 Tháng tư 2024 - 0.250339 Euro. Nuevo Sol đến Euro trên 24 Tháng tư 2024 - 0.254302 Euro. Nuevo Sol đến Euro trên 23 Tháng tư 2024 - 0.254274 Euro. Tỷ lệ PEN / EUR trong là trên 24.04.2024. Tỷ giá Nuevo Sol tối thiểu đến Euro trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nuevo Sol và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |