Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 22:53

Đổi Nuevo Sol Đến Lempira

Nuevo Sol Đến Lempira chuyển đổi. Nuevo Sol giá Lempira ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Nuevo Sol = 6.60 Lempira

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Lempira xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Nuevo Sol sang Lempira từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Nuevo Sol hiện là 6.60 Lempira. Tỷ lệ Nuevo Sol tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Nuevo Sol hiện bằng 6.60 Lempira.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Nuevo Sol Đến Lempira

Một tháng trước, Nuevo Sol có thể được bán cho 6.64 Lempira. Ba tháng trước, Nuevo Sol có thể được mua cho 6.49 Lempira. Một năm trước, Nuevo Sol có thể được bán cho 6.66 Lempira. -0.82% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Lempira mỗi tuần. -0.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Lempira mỗi tháng. Trong năm, Nuevo Sol thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.97%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Nuevo Sol (PEN) Đến Lempira (HNL) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Lempira

Nuevo Sol (PEN) Đến Lempira (HNL)
1 Nuevo Sol 6.60 Lempira
5 Nuevo Sol 33 Lempira
10 Nuevo Sol 66 Lempira
25 Nuevo Sol 164.99 Lempira
50 Nuevo Sol 329.98 Lempira
100 Nuevo Sol 659.95 Lempira
250 Nuevo Sol 1 649.88 Lempira
500 Nuevo Sol 3 299.77 Lempira

Hôm nay 10 PEN = 66 HNL. Hôm nay 164.99 HNL = 25 PEN. Bạn có thể trao đổi 329.98 Lempira lấy 50 Nuevo Sol . Bạn có thể bán 659.95 Lempira cho 100 Nuevo Sol . Hôm nay, 250 Nuevo Sol có thể được bán cho 1 649.88 Lempira. Hôm nay, 500 Nuevo Sol có thể được mua cho 3 299.77 Lempira.

   Nuevo Sol Đến Lempira Tỷ giá

Nuevo Sol Đến Lempira hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
01.05.2024 6.599538 0.000702 ↑
30.04.2024 6.598836 0.025549 ↑
29.04.2024 6.573286 1.17 * 10-6
28.04.2024 6.573285 -
27.04.2024 6.573285 -0.044233 ↓

1 có thể 2024, 1 Nuevo Sol chi phí 6.599538 Lempira. 30 Tháng tư 2024, 1 Nuevo Sol chi phí 6.598836 Lempira. Nuevo Sol đến Lempira trên 29 Tháng tư 2024 - 6.573286 Lempira. 28 Tháng tư 2024, 1 Nuevo Sol chi phí 6.573285 Lempira. Tỷ lệ PEN / HNL tối thiểu cho tháng trước là trên 28.04.2024.

   Nuevo Sol Đến Lempira lịch sử tỷ giá hối đoái

Nuevo Sol và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Nuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo.

Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo.