1 Nuevo Sol = 6.60 Lempira
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Lempira xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ Nuevo Sol sang Lempira từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Nuevo Sol hiện là 6.60 Lempira. Tỷ lệ Nuevo Sol tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Nuevo Sol hiện bằng 6.60 Lempira. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nuevo Sol Đến LempiraMột tháng trước, Nuevo Sol có thể được bán cho 6.64 Lempira. Ba tháng trước, Nuevo Sol có thể được mua cho 6.49 Lempira. Một năm trước, Nuevo Sol có thể được bán cho 6.66 Lempira. -0.82% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Lempira mỗi tuần. -0.57% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Lempira mỗi tháng. Trong năm, Nuevo Sol thành Lempira tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.97%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Lempira
Hôm nay 10 PEN = 66 HNL. Hôm nay 164.99 HNL = 25 PEN. Bạn có thể trao đổi 329.98 Lempira lấy 50 Nuevo Sol . Bạn có thể bán 659.95 Lempira cho 100 Nuevo Sol . Hôm nay, 250 Nuevo Sol có thể được bán cho 1 649.88 Lempira. Hôm nay, 500 Nuevo Sol có thể được mua cho 3 299.77 Lempira.
|
Nuevo Sol Đến Lempira hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
1 có thể 2024, 1 Nuevo Sol chi phí 6.599538 Lempira. 30 Tháng tư 2024, 1 Nuevo Sol chi phí 6.598836 Lempira. Nuevo Sol đến Lempira trên 29 Tháng tư 2024 - 6.573286 Lempira. 28 Tháng tư 2024, 1 Nuevo Sol chi phí 6.573285 Lempira. Tỷ lệ PEN / HNL tối thiểu cho tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Nuevo Sol và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |