1 Nuevo Sol = 37.17 Krona Iceland
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Nuevo Sol tăng bởi 0 Krona Iceland. Đối với 1 Nuevo Sol bây giờ bạn cần cung cấp 37.17 Krona Iceland. Tỷ lệ Nuevo Sol tăng so với Krona Iceland bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Nuevo Sol Đến Krona IcelandMột tuần trước, Nuevo Sol có thể được đổi thành 37.51 Krona Iceland. Một năm trước, Nuevo Sol có thể được mua cho 36.70 Krona Iceland. Ba năm trước, Nuevo Sol có thể được đổi thành 32.95 Krona Iceland. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Krona Iceland trong tuần là -0.91%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Nuevo Sol thành Krona Iceland trong một tháng là -1.28%. Trong năm, Nuevo Sol thành Krona Iceland tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.27%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Nuevo Sol Krona Iceland
Hôm nay, 10 Nuevo Sol có thể được đổi thành 371.71 Krona Iceland. Nếu bạn có 25 Nuevo Sol, thì trong Iceland họ có thể đổi thành 929.28 Krona Iceland. Hôm nay 50 PEN = 1 858.56 ISK. Bạn có thể mua 100 Nuevo Sol cho 3 717.13 Krona Iceland . Hôm nay 250 PEN = 9 292.81 ISK. Nếu bạn có 500 Nuevo Sol, thì trong Iceland bạn có thể mua 18 585.63 Krona Iceland.
|
Nuevo Sol Đến Krona Iceland hôm nay tại 02 có thể 2024
2 có thể 2024, 1 Nuevo Sol chi phí 37.171255 Krona Iceland. 1 có thể 2024, 1 Nuevo Sol = 37.338212 Krona Iceland. Nuevo Sol thành Krona Iceland trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 37.499997 Krona Iceland. Tỷ lệ Nuevo Sol tối đa cho Krona Iceland tiếng Ukraina trong là trên 30.04.2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Nuevo Sol = 37.324203 Krona Iceland.
|
|||||||||||||||||||||
Nuevo Sol và Krona Iceland ký hiệu tiền tệ và các quốc giaNuevo Sol ký hiệu tiền tệ, Nuevo Sol ký tiền: S/.. Nuevo Sol Tiểu bang: Peru. Nuevo Sol mã tiền tệ PEN. Nuevo Sol Đồng tiền: centimo. Krona Iceland ký hiệu tiền tệ, Krona Iceland ký tiền: kr. Krona Iceland Tiểu bang: Iceland. Krona Iceland mã tiền tệ ISK. Krona Iceland Đồng tiền: eyrir. |