10 Som = 4.15 Cordoba Oro
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Som thành Cordoba Oro. Tỷ giá hối đoái từ Som sang Cordoba Oro từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Som hiện là 0.41 Cordoba Oro. Tỷ lệ Som tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Som tăng so với Cordoba Oro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Đến Cordoba OroSáu tháng trước, Som có thể được mua cho 0.41 Cordoba Oro. Ba năm trước, Som có thể được bán cho 0.41 Cordoba Oro. Mười năm trước, Som có thể được bán cho 0.41 0 Cordoba Oro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.07% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som. 1.25% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Cordoba Oro
Bạn có thể bán 10 Som cho 4.15 Cordoba Oro . Bạn có thể mua 25 Som cho 10.37 Cordoba Oro . Hôm nay, có thể mua 20.75 Cordoba Oro cho 50 Som. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Som mang lại cho 41.49 Cordoba Oro. Hôm nay, có thể mua 103.73 Cordoba Oro cho 250 Som. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 500 Som cho 207.46 Cordoba Oro.
|
Som Đến Cordoba Oro hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
29 Tháng tư 2024, 1 Som = 0.41318 Cordoba Oro. 28 Tháng tư 2024, 1 Som chi phí 0.413676 Cordoba Oro. 27 Tháng tư 2024, 1 Som chi phí 0.414733 Cordoba Oro. Tỷ giá hối đoái KGS / NIO cho tháng trước là trên 25.04.2024. Som đến Cordoba Oro trên 25 Tháng tư 2024 - 0.417948 Cordoba Oro.
|
|||||||||||||||||||||
Som và Cordoba Oro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Tiểu bang: Kyrgyzstan. mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. Cordoba Oro ký hiệu tiền tệ, Cordoba Oro ký tiền: C$. Cordoba Oro Tiểu bang: Nicaragua. Cordoba Oro mã tiền tệ NIO. Cordoba Oro Đồng tiền: centavo. |