Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 16:48

Đổi Som Đến Dinar Algérie

Som Đến Dinar Algérie chuyển đổi. Som giá Dinar Algérie ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Som = 1.51 Dinar Algérie

Tỷ giá hối đoái trung bình. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Som hiện bằng 1.51 Dinar Algérie. 1 Som đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dinar Algérie. Som tăng so với Dinar Algérie kể từ ngày hôm qua.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Som Đến Dinar Algérie

Sáu tháng trước, Som có thể được mua cho 1.51 Dinar Algérie. Năm năm trước, Som có thể được đổi thành 1.72 Dinar Algérie. Mười năm trước, Som có thể được trao đổi với 1.56 0 Dinar Algérie. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Som thành Dinar Algérie tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.67%. 0.53% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Som (KGS) Đến Dinar Algérie (DZD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Som Dinar Algérie

Som (KGS) Đến Dinar Algérie (DZD)
1 Som 1.51 Dinar Algérie
5 Som 7.55 Dinar Algérie
10 Som 15.10 Dinar Algérie
25 Som 37.74 Dinar Algérie
50 Som 75.48 Dinar Algérie
100 Som 150.97 Dinar Algérie
250 Som 377.42 Dinar Algérie
500 Som 754.84 Dinar Algérie

Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 15.10 Dinar Algérie cho 10 Som. Nếu bạn có 25 Som, thì trong Algeria chúng có thể được bán cho 37.74 Dinar Algérie. Bạn có thể mua 75.48 Dinar Algérie cho 50 Som . Nếu bạn có 100 Som, thì trong Algeria bạn có thể mua 150.97 Dinar Algérie. Hôm nay 377.42 DZD = 250 KGS. Bạn có thể bán 500 Som cho 754.84 Dinar Algérie .

   Som Đến Dinar Algérie Tỷ giá

Som Đến Dinar Algérie hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 1.503341 -0.001606 ↓
28.04.2024 1.504947 -0.003682 ↓
27.04.2024 1.508629 -0.006942 ↓
26.04.2024 1.51557 -0.015164 ↓
25.04.2024 1.530735 0.014888 ↑

Som thành Dinar Algérie trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 1.503341 Dinar Algérie. Som đến Dinar Algérie trên 28 Tháng tư 2024 - 1.504947 Dinar Algérie. 27 Tháng tư 2024, 1 Som chi phí 1.508629 Dinar Algérie. Tỷ lệ Som tối đa cho Dinar Algérie của Ukraine trong tháng trước là trên 25.04.2024. Tỷ lệ KGS / DZD tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.

   Som Đến Dinar Algérie lịch sử tỷ giá hối đoái

Som và Dinar Algérie ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Som Tiểu bang: Kyrgyzstan. mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn.

Dinar Algérie ký hiệu tiền tệ, Dinar Algérie ký tiền: د.ج. Dinar Algérie Tiểu bang: Algeria. Dinar Algérie mã tiền tệ DZD. Dinar Algérie Đồng tiền: centime.