100 Som = 7.92 Kuna Croatia
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Som thành Kuna Croatia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Som tăng theo 0 Kuna Croatia tiếng Ukraina. Tỷ lệ Som tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Som tăng so với Kuna Croatia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Đến Kuna CroatiaBa năm trước, Som có thể được bán cho 0.072939 Kuna Croatia. Năm năm trước, Som có thể được bán cho 0.093936 Kuna Croatia. Mười năm trước, Som có thể được trao đổi với 0.079651 0 Kuna Croatia. Tỷ giá hối đoái của Som sang Kuna Croatia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Kuna Croatia trong tuần là 1.19%. 0.05% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Som. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Kuna Croatia
Hôm nay 0.79 HRK = 10 KGS. Nếu bạn có 1.98 Kuna Croatia, thì trong Croatia chúng có thể được bán cho 25 Som. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3.96 Kuna Croatia cho 50 Som. Hôm nay, có thể mua 7.92 Kuna Croatia cho 100 Som. Hôm nay, có thể mua 19.79 Kuna Croatia cho 250 Som. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 500 Som mang lại cho 39.58 Kuna Croatia.
|
Som Đến Kuna Croatia hôm nay tại 11 có thể 2024
1 Som thành Kuna Croatia hiện có trên 11 có thể 2024 - 0.078776 Kuna Croatia. 10 có thể 2024, 1 Som chi phí 0.078472 Kuna Croatia. 9 có thể 2024, 1 Som = 0.079383 Kuna Croatia. Som đến Kuna Croatia trên 8 có thể 2024 - 0.078907 Kuna Croatia. Tỷ giá Som tối thiểu đến Kuna Croatia trong tháng trước là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som và Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Tiểu bang: Kyrgyzstan. mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. Kuna Croatia ký hiệu tiền tệ, Kuna Croatia ký tiền: kn. Kuna Croatia Tiểu bang: Croatia. Kuna Croatia mã tiền tệ HRK. Kuna Croatia Đồng tiền: lipa. |