100 Som = 3.02 Lari
+4.94 * 10-5 (+0.16%)
thay đổi tỷ giá từ hôm qua
Chuyển đổi Som thành Lari với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Som thành Lari được cập nhật mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Som hiện là 0.030227 Lari. 1 Som tăng bởi 4.94 Lari. Tỷ lệ Som tăng so với Lari bởi 16 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Đến LariMột tuần trước, Som có thể được đổi thành 0.030044 Lari. Một năm trước, Som có thể được đổi thành 0.028463 Lari. Năm năm trước, Som có thể được bán cho 0.038872 Lari. 0.61% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Lari mỗi tuần. Trong tháng, Som thành Lari tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.25%. 6.2% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Lari mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Lari
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 10 Som mang lại cho 0.30 Lari. Bạn có thể bán 25 Som cho 0.76 Lari . Hôm nay, 50 Som có thể được mua cho 1.51 Lari. Nếu bạn có 3.02 Lari, thì trong Gruzia họ có thể đổi thành 100 Som. Bạn có thể mua 7.56 Lari cho 250 Som . Hôm nay, 500 Som có thể được đổi thành 15.11 Lari.
|
Som Đến Lari hôm nay tại 29 Tháng tư 2024
Som đến Lari trên 29 Tháng tư 2024 - 0.030133 Lari. Som thành Lari trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 0.030133 Lari. Som thành Lari trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.030244 Lari. 26 Tháng tư 2024, 1 Som = 0.03029 Lari. Tỷ giá KGS / GEL tối thiểu cho tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som và Lari ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Tiểu bang: Kyrgyzstan. mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. Lari ký hiệu tiền tệ, Lari ký tiền: ლ. Lari Tiểu bang: Gruzia, Nam Ossetia. Lari mã tiền tệ GEL. Lari Đồng tiền: tetri. |