1 Som = 46.13 Riel
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Som sang Riel từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Som là 46.13 Riel. 1 Som tăng bởi 0 Riel. Som tăng lên. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Som Đến RielMột tháng trước, Som có thể được mua cho 45.06 Riel. Ba năm trước, Som có thể được bán cho 47.67 Riel. Năm năm trước, Som có thể được đổi thành 57.94 Riel. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 0.03% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Som thành Riel mỗi tuần. Trong năm, Som thành Riel tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -1.16%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Som Riel
Bạn có thể mua 461.34 Riel cho 10 Som . Bạn có thể bán 25 Som cho 1 153.36 Riel . Nếu bạn có 2 306.72 Riel, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 50 Som. Hôm nay, 100 Som có thể được mua cho 4 613.43 Riel. Bạn có thể trao đổi 250 Som cho 11 533.58 Riel . Nếu bạn có 23 067.16 Riel, thì trong Campuchia họ có thể đổi thành 500 Som.
|
Som Đến Riel hôm nay tại 01 có thể 2024
1 Som thành Riel hiện có trên 1 có thể 2024 - 45.241992 Riel. Som thành Riel trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 45.072175 Riel. Som đến Riel trên 29 Tháng tư 2024 - 45.609641 Riel. Tỷ lệ KGS / KHR cho tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ lệ KGS / KHR tối thiểu cho tháng trước là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Som và Riel ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSom Tiểu bang: Kyrgyzstan. mã tiền tệ KGS. Som Đồng tiền: tiyn. Riel ký hiệu tiền tệ, Riel ký tiền: ៛. Riel Tiểu bang: Campuchia. Riel mã tiền tệ KHR. Riel Đồng tiền: sen. |