1 Somoni = 4.25 Rupee Mauritius
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Somoni thành Rupee Mauritius. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Somoni hiện bằng 4.25 Rupee Mauritius. Somoni tăng lên. Tỷ lệ Somoni tăng so với Rupee Mauritius bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Somoni Đến Rupee MauritiusSáu tháng trước, Somoni có thể được bán cho 4.05 Rupee Mauritius. Ba năm trước, Somoni có thể được đổi thành 3.58 Rupee Mauritius. Năm năm trước, Somoni có thể được mua cho 3.69 Rupee Mauritius. Trong tuần, Somoni thành Rupee Mauritius tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.53%. 0.36% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Somoni thành Rupee Mauritius mỗi tháng. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Somoni thành Rupee Mauritius trong một năm là 1.43%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Somoni Rupee Mauritius
Nếu bạn có 42.46 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius chúng có thể được bán cho 10 Somoni. Nếu bạn có 106.14 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius bạn có thể mua 25 Somoni. Nếu bạn có 212.28 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius bạn có thể mua 50 Somoni. Nếu bạn có 100 Somoni, thì trong Mauritius chúng có thể được bán cho 424.56 Rupee Mauritius. Bạn có thể bán 1 061.39 Rupee Mauritius cho 250 Somoni . Nếu bạn có 2 122.78 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius bạn có thể mua 500 Somoni.
|
Somoni Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 05 có thể 2024
5 có thể 2024, 1 Somoni chi phí 4.196468 Rupee Mauritius. 4 có thể 2024, 1 Somoni = 4.197292 Rupee Mauritius. 3 có thể 2024, 1 Somoni chi phí 4.197562 Rupee Mauritius. Tỷ giá hối đoái TJS / MUR cho tháng trước là trên 03.05.2024. Tỷ lệ TJS / MUR trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Somoni và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaSomoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |