10 Rupee Sri Lanka = 1.92 Birr Ethiopia
Tỷ giá hối đoái từ Rupee Sri Lanka sang Birr Ethiopia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Rupee Sri Lanka thành Birr Ethiopia. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. Tỷ lệ Rupee Sri Lanka tăng từ hôm qua. Đối với 1 Rupee Sri Lanka bây giờ bạn cần cung cấp 0.19 Birr Ethiopia. Tỷ lệ Rupee Sri Lanka tăng so với Birr Ethiopia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Sri Lanka Đến Birr EthiopiaMột tuần trước, Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.19 Birr Ethiopia. Sáu tháng trước, Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.17 Birr Ethiopia. Ba năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được đổi thành 0.22 Birr Ethiopia. Tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka sang Birr Ethiopia có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka thành Birr Ethiopia trong tuần là 2%. Trong năm, Rupee Sri Lanka thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 11.55%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Sri Lanka Birr Ethiopia
Bạn có thể trao đổi 1.92 Birr Ethiopia lấy 10 Rupee Sri Lanka . Bạn có thể mua 4.80 Birr Ethiopia cho 25 Rupee Sri Lanka . Nếu bạn có 9.59 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia họ có thể đổi thành 50 Rupee Sri Lanka. Nếu bạn có 19.19 Birr Ethiopia, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 100 Rupee Sri Lanka. Nếu bạn có 250 Rupee Sri Lanka, thì trong Ethiopia chúng có thể được bán cho 47.97 Birr Ethiopia. Nếu bạn có 500 Rupee Sri Lanka, thì trong Ethiopia bạn có thể mua 95.94 Birr Ethiopia.
|
Rupee Sri Lanka Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
27 Tháng tư 2024, 1 Rupee Sri Lanka = 0.191883 Birr Ethiopia. 26 Tháng tư 2024, 1 Rupee Sri Lanka chi phí 0.191756 Birr Ethiopia. 25 Tháng tư 2024, 1 Rupee Sri Lanka chi phí 0.190602 Birr Ethiopia. Tỷ lệ LKR / ETB cho tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ giá LKR / ETB tối thiểu cho tháng trước là trên 24.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Sri Lanka và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |