1 000 Rupee Sri Lanka = 3.15 Euro
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rupee Sri Lanka hiện là 0.003151 Euro. 1 Rupee Sri Lanka tăng bởi 0 Euro. Đối với 1 Rupee Sri Lanka bây giờ bạn cần cung cấp 0.003151 Euro. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Sri Lanka Đến EuroMột tháng trước, Rupee Sri Lanka có thể được đổi thành 0.003063 Euro. Ba năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được đổi thành 0.004243 Euro. Mười năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được trao đổi với 0.002899 0 Euro. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. 2.88% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka. 8.7% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Sri Lanka Euro
Bạn có thể mua 10 Rupee Sri Lanka cho 0.031512 Euro . Để chuyển đổi 25 Rupee Sri Lanka, 0.078779 Euro là cần thiết. Hôm nay, 50 Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.16 Euro. Nếu bạn có 0.32 Euro, thì trong Áo bạn có thể mua 100 Rupee Sri Lanka. Hôm nay, 0.79 Euro có thể được bán cho 250 Rupee Sri Lanka. Chuyển đổi 500 Rupee Sri Lanka chi phí 1.58 Euro.
|
Rupee Sri Lanka Đến Euro hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 27 Tháng tư 2024, 1 Rupee Sri Lanka = 0.003146 Euro. 26 Tháng tư 2024, 1 Rupee Sri Lanka chi phí 0.003145 Euro. 25 Tháng tư 2024, 1 Rupee Sri Lanka chi phí 0.003113 Euro. Tỷ giá hối đoái LKR / EUR cho tháng trước là trên 27.04.2024. Tỷ giá Rupee Sri Lanka tối thiểu đến Euro trong tháng trước là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Sri Lanka và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |