10 Rupee Sri Lanka = 4.54 Shilling Kenya
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Rupee Sri Lanka hiện là 0.45 Shilling Kenya. 1 Rupee Sri Lanka tăng bởi 0 Shilling Kenya. Đối với 1 Rupee Sri Lanka bây giờ bạn cần thanh toán 0.45 Shilling Kenya. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Sri Lanka Đến Shilling KenyaMột tuần trước, Rupee Sri Lanka có thể được đổi thành 0.45 Shilling Kenya. Ba năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.54 Shilling Kenya. Mười năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.43 0 Shilling Kenya. Tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka sang Shilling Kenya có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 1.5% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka thành Shilling Kenya mỗi tuần. 3.88% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka thành Shilling Kenya mỗi tháng. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Sri Lanka Shilling Kenya
Nếu bạn có 4.54 Shilling Kenya, thì trong Kenya chúng có thể được bán cho 10 Rupee Sri Lanka. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Rupee Sri Lanka mang lại cho 11.36 Shilling Kenya. Chuyển đổi 50 Rupee Sri Lanka chi phí 22.72 Shilling Kenya. Hôm nay, 45.43 Shilling Kenya có thể được bán cho 100 Rupee Sri Lanka. Hôm nay, 250 Rupee Sri Lanka có thể được bán cho 113.58 Shilling Kenya. Nếu bạn có 227.17 Shilling Kenya, thì trong Kenya chúng có thể được bán cho 500 Rupee Sri Lanka.
|
Rupee Sri Lanka Đến Shilling Kenya hôm nay tại 04 có thể 2024
Rupee Sri Lanka thành Shilling Kenya hiện bằng với 0.454335 Shilling Kenya trên 4 có thể 2024. 3 có thể 2024, 1 Rupee Sri Lanka chi phí 0.445974 Shilling Kenya. 2 có thể 2024, 1 Rupee Sri Lanka = 0.448602 Shilling Kenya. Tỷ giá Rupee Sri Lanka tối đa cho Shilling Kenya trong tháng trước là trên 04.05.2024. Tỷ lệ LKR / KES tối thiểu cho tháng trước là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Sri Lanka và Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. Shilling Kenya ký hiệu tiền tệ, Shilling Kenya ký tiền: Sh. Shilling Kenya Tiểu bang: Kenya. Shilling Kenya mã tiền tệ KES. Shilling Kenya Đồng tiền: phần trăm. |