100 Rupee Sri Lanka = 1.60 Ringgit Malaysia
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Rupee Sri Lanka sang Ringgit Malaysia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. Rupee Sri Lanka tăng lên. Đối với 1 Rupee Sri Lanka bây giờ bạn cần cung cấp 0.016008 Ringgit Malaysia. Tỷ lệ Rupee Sri Lanka tăng so với Ringgit Malaysia bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Rupee Sri Lanka Đến Ringgit MalaysiaMột tháng trước, Rupee Sri Lanka có thể được bán cho 0.015808 Ringgit Malaysia. Một năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được bán cho 0.013869 Ringgit Malaysia. Ba năm trước, Rupee Sri Lanka có thể được mua cho 0.020706 Ringgit Malaysia. Rupee Sri Lanka tỷ giá hối đoái với Ringgit Malaysia thuận tiện để xem trên biểu đồ. 1.27% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka. 15.42% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Rupee Sri Lanka. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Rupee Sri Lanka Ringgit Malaysia
Hôm nay 10 LKR = 0.16 MYR. Hôm nay, 0.40 Ringgit Malaysia có thể được trao đổi cho 25 Rupee Sri Lanka. Nếu bạn có 50 Rupee Sri Lanka, thì trong Malaysia họ có thể đổi thành 0.80 Ringgit Malaysia. Hôm nay, có thể mua 1.60 Ringgit Malaysia cho 100 Rupee Sri Lanka. Bạn có thể trao đổi 4 Ringgit Malaysia lấy 250 Rupee Sri Lanka . Bạn có thể bán 8 Ringgit Malaysia cho 500 Rupee Sri Lanka .
|
Rupee Sri Lanka Đến Ringgit Malaysia hôm nay tại 01 có thể 2024
Rupee Sri Lanka đến Ringgit Malaysia trên 2 có thể 2024 - 0.016008 Ringgit Malaysia. 1 có thể 2024, 1 Rupee Sri Lanka = 0.016072 Ringgit Malaysia. Rupee Sri Lanka thành Ringgit Malaysia trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.016032 Ringgit Malaysia. Tỷ giá Rupee Sri Lanka tối đa cho Ringgit Malaysia trong tháng trước là trên 29.04.2024. Tỷ lệ LKR / MYR tối thiểu trong là trên 02.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Rupee Sri Lanka và Ringgit Malaysia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaRupee Sri Lanka ký hiệu tiền tệ, Rupee Sri Lanka ký tiền: Rs. Rupee Sri Lanka Tiểu bang: Sri Lanka. Rupee Sri Lanka mã tiền tệ LKR. Rupee Sri Lanka Đồng tiền: phần trăm. Ringgit Malaysia ký hiệu tiền tệ, Ringgit Malaysia ký tiền: RM. Ringgit Malaysia Tiểu bang: Malaysia. Ringgit Malaysia mã tiền tệ MYR. Ringgit Malaysia Đồng tiền: sen. |