10 Tala Samoa = 3.33 Euro
Chuyển đổi Tala Samoa thành Euro với tốc độ hiện tại trung bình. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tala Samoa thành Euro. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Tala Samoa thành Euro. 1 Tala Samoa tăng bởi 0 Euro. Tala Samoa tỷ giá hối đoái đã tăng lên Euro. Tỷ lệ Tala Samoa tăng so với Euro bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tala Samoa Đến EuroMột tháng trước, Tala Samoa có thể được bán cho 0.33 Euro. Ba tháng trước, Tala Samoa có thể được mua cho 0.33 Euro. Sáu tháng trước, Tala Samoa có thể được mua cho 0.34 Euro. Tỷ giá hối đoái của Tala Samoa sang Euro có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.91% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tala Samoa. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tala Samoa thành Euro trong một năm là -0.32%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Euro
Bạn có thể mua 3.33 Euro cho 10 Tala Samoa . Nếu bạn có 8.32 Euro, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 25 Tala Samoa. Bạn có thể mua 50 Tala Samoa cho 16.65 Euro . Bạn có thể bán 33.29 Euro cho 100 Tala Samoa . Nếu bạn có 250 Tala Samoa, thì trong Áo chúng có thể được bán cho 83.23 Euro. Nếu bạn có 166.47 Euro, thì trong Áo họ có thể đổi thành 500 Tala Samoa.
|
Tala Samoa Đến Euro hôm nay tại 26 Tháng tư 2024
Tala Samoa thành Euro trên 26 Tháng tư 2024 bằng với 0.333473 Euro. 25 Tháng tư 2024, 1 Tala Samoa = 0.331226 Euro. Tala Samoa thành Euro trên 24 Tháng tư 2024 bằng với 0.334313 Euro. Tala Samoa đến Euro trên 23 Tháng tư 2024 - 0.334374 Euro. Tỷ lệ WST / EUR trong là trên 25.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tala Samoa và Euro ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTala Samoa ký hiệu tiền tệ, Tala Samoa ký tiền: T. Tala Samoa Tiểu bang: Samoa. Tala Samoa mã tiền tệ WST. Tala Samoa Đồng tiền: sen. Euro ký hiệu tiền tệ, Euro ký tiền: €. Euro Tiểu bang: Áo, Akrotiri và Dhekelia, Andorra, Bỉ, Vatican, Đức, Hy Lạp, Ireland, Tây Ban Nha, Ý, Cyprus, Kosovo, Luxembourg, Malta, Monaco, Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovenia, Phần Lan, Pháp, Montenegro, Estonia. Euro mã tiền tệ EUR. Euro Đồng tiền: eurocent. |