1 Tala Samoa = 6.75 Lilangeni
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Tala Samoa tăng theo 0 Lilangeni tiếng Ukraina. Hôm nay Tala Samoa đang tăng lên Lilangeni tiếng Ukraina. Tỷ lệ Tala Samoa tăng so với Lilangeni bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tala Samoa Đến LilangeniMột tuần trước, Tala Samoa có thể được mua cho 6.86 Lilangeni. Ba năm trước, Tala Samoa có thể được bán cho 5.64 Lilangeni. Mười năm trước, Tala Samoa có thể được trao đổi với 6.69 0 Lilangeni. Tala Samoa tỷ giá hối đoái với Lilangeni thuận tiện để xem trên biểu đồ. -1.56% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tala Samoa thành Lilangeni mỗi tuần. Trong năm, Tala Samoa thành Lilangeni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.96%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tala Samoa Lilangeni
Nếu bạn có 10 Tala Samoa, thì trong Swaziland chúng có thể được bán cho 67.54 Lilangeni. Bạn có thể mua 168.86 Lilangeni cho 25 Tala Samoa . Hôm nay, có thể mua 337.72 Lilangeni cho 50 Tala Samoa. Bạn có thể mua 675.44 Lilangeni cho 100 Tala Samoa . Hôm nay, 1 688.60 Lilangeni có thể được bán cho 250 Tala Samoa. Hôm nay, 500 Tala Samoa có thể được đổi thành 3 377.20 Lilangeni.
|
Tala Samoa Đến Lilangeni hôm nay tại 27 Tháng tư 2024
Tala Samoa thành Lilangeni trên 28 Tháng tư 2024 bằng với 6.754394 Lilangeni. Tala Samoa đến Lilangeni trên 27 Tháng tư 2024 - 6.754394 Lilangeni. 26 Tháng tư 2024, 1 Tala Samoa chi phí 6.788659 Lilangeni. Tỷ lệ Tala Samoa tối đa cho Lilangeni trong là trên 24.04.2024. Tỷ lệ Tala Samoa tối thiểu đến Lilangeni của Ukraine trong tháng trước là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tala Samoa và Lilangeni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTala Samoa ký hiệu tiền tệ, Tala Samoa ký tiền: T. Tala Samoa Tiểu bang: Samoa. Tala Samoa mã tiền tệ WST. Tala Samoa Đồng tiền: sen. Lilangeni ký hiệu tiền tệ, Lilangeni ký tiền: L. Lilangeni Tiểu bang: Swaziland. Lilangeni mã tiền tệ SZL. Lilangeni Đồng tiền: phần trăm. |