100 000 Tugrik = 1.07
Tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Troy ounce bạc có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tugrik thành Troy ounce bạc. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Tugrik hiện là 1.07 * 10-5 Troy ounce bạc. 1 Tugrik tăng theo 0 Troy ounce bạc tiếng Ukraina. Hôm nay Tugrik đang tăng lên Troy ounce bạc tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến Troy ounce bạcMột tuần trước, Tugrik có thể được mua cho 1.09 * 10-5 Troy ounce bạc. Một tháng trước, Tugrik có thể được đổi thành 1.06 * 10-5 Troy ounce bạc. Ba năm trước, Tugrik có thể được mua cho 1.28 * 10-5 Troy ounce bạc. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tháng, Tugrik thành Troy ounce bạc tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.3%. -9.76% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Troy ounce bạc
Nếu bạn có 10 Tugrik, thì trong worlwide bạn có thể mua 0.000107 Troy ounce bạc. Để chuyển đổi 25 Tugrik, 0.000267 Troy ounce bạc là cần thiết. Bạn có thể bán 0.000535 Troy ounce bạc cho 50 Tugrik . Hôm nay, 100 Tugrik có thể được mua cho 0.00107 Troy ounce bạc. Nếu bạn có 250 Tugrik, thì trong worlwide chúng có thể được bán cho 0.002674 Troy ounce bạc. Hôm nay, có thể mua 0.005348 Troy ounce bạc cho 500 Tugrik.
|
Tugrik Đến Troy ounce bạc hôm nay tại 08 có thể 2024
Tugrik đến Troy ounce bạc trên 8 có thể 2024 - 1.07 * 10-5 Troy ounce bạc. Tugrik thành Troy ounce bạc trên 7 có thể 2024 bằng với 1.06 * 10-5 Troy ounce bạc. Tugrik đến Troy ounce bạc trên 6 có thể 2024 - 1.08 * 10-5 Troy ounce bạc. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Troy ounce bạc của Ukraine trong tháng trước là trên 05.05.2024. Tỷ lệ Tugrik tối thiểu đến Troy ounce bạc tiếng Ukraina trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Troy ounce bạc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Troy ounce bạc Tiểu bang: worlwide. Tugrik mã tiền tệ XAG. Troy ounce bạc Đồng tiền: Bạc. |