10 000 000 Tugrik = 1.23
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Tugrik hiện bằng 1.23 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần thanh toán 1.23 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ Tugrik tăng so với Troy ounce vàng / vàng điện tử) bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử)Một năm trước, Tugrik có thể được mua cho 1.43 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Ba năm trước, Tugrik có thể được bán cho 1.92 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Năm năm trước, Tugrik có thể được bán cho 3.17 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tugrik tỷ giá hối đoái với Troy ounce vàng / vàng điện tử) thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trong một tháng là -0.84%. -13.89% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Troy ounce vàng / vàng điện tử)
Hôm nay, 10 Tugrik có thể được mua cho 1.23 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Hôm nay, 3.07 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử) có thể được bán cho 25 Tugrik. Nếu bạn có 6.14 * 10-6 Troy ounce vàng / vàng điện tử), thì trong worlwide chúng có thể được bán cho 50 Tugrik. Hôm nay 100 MNT = 1.23 * 10-5 XAU. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 250 Tugrik mang lại cho 3.07 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 6.14 * 10-5 Troy ounce vàng / vàng điện tử) cho 500 Tugrik.
|
Tugrik Đến Troy ounce vàng / vàng điện tử) hôm nay tại 11 có thể 2024
Hôm nay 1.23 * 10-7 XAU = 500 MNT. Tugrik thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên 10 có thể 2024 bằng với 1.23 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử). 9 có thể 2024, 1 Tugrik = 1.25 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử). Tỷ lệ MNT / XAU trong là trên 08.05.2024. Tugrik thành Troy ounce vàng / vàng điện tử) trên 7 có thể 2024 bằng với 1.25 * 10-7 Troy ounce vàng / vàng điện tử).
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Troy ounce vàng / vàng điện tử) ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Tiểu bang: worlwide. Tugrik mã tiền tệ XAU. Troy ounce vàng / vàng điện tử) Đồng tiền: Vàng. |