Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 09/05/2024 11:59

Đổi Tugrik Đến Afghani

Tugrik Đến Afghani chuyển đổi. Tugrik giá Afghani ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Tugrik = 2.09 Afghani

Chuyển đổi Tugrik thành Afghani với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Afghani được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Tugrik tăng bởi 0 Afghani tiếng Ukraina. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần cung cấp 0.02094 Afghani. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tugrik Đến Afghani

Ba tháng trước, Tugrik có thể được bán cho 0.021388 Afghani. Một năm trước, Tugrik có thể được bán cho 0.024973 Afghani. Ba năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.026974 Afghani. Trong tuần, Tugrik thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.07%. Trong tháng, Tugrik thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.52%. Trong năm, Tugrik thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -16.15%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tugrik (MNT) Đến Afghani (AFN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Afghani

Tugrik (MNT) Đến Afghani (AFN)
100 Tugrik 2.09 Afghani
500 Tugrik 10.47 Afghani
1 000 Tugrik 20.94 Afghani
2 500 Tugrik 52.35 Afghani
5 000 Tugrik 104.70 Afghani
10 000 Tugrik 209.40 Afghani
25 000 Tugrik 523.49 Afghani
50 000 Tugrik 1 046.99 Afghani

Hôm nay 0.21 AFN = 10 MNT. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Tugrik mang lại cho 0.52 Afghani. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Tugrik mang lại cho 1.05 Afghani. Nếu bạn có 2.09 Afghani, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 100 Tugrik. Hôm nay 250 MNT = 5.23 AFN. Nếu bạn có 10.47 Afghani, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 500 Tugrik.

   Tugrik Đến Afghani Tỷ giá

Tugrik Đến Afghani hôm nay tại 09 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
09.05.2024 0.02094 -2.83 * 10-5
08.05.2024 0.020968 1.43 * 10-6
07.05.2024 0.020967 4.17 * 10-5
06.05.2024 0.020925 1.2 * 10-5
05.05.2024 0.020913 -5.12 * 10-5

9 có thể 2024, 1 Tugrik chi phí 0.02094 Afghani. 8 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.020968 Afghani. 7 có thể 2024, 1 Tugrik chi phí 0.020967 Afghani. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Afghani của Ukraine trong tháng trước là trên 08.05.2024. Tỷ lệ MNT / AFN tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.

   Tugrik Đến Afghani lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.

Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul.