100 Tugrik = 2.09 Afghani
Chuyển đổi Tugrik thành Afghani với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Afghani được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Tugrik tăng bởi 0 Afghani tiếng Ukraina. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần cung cấp 0.02094 Afghani. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Afghani bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến AfghaniBa tháng trước, Tugrik có thể được bán cho 0.021388 Afghani. Một năm trước, Tugrik có thể được bán cho 0.024973 Afghani. Ba năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.026974 Afghani. Trong tuần, Tugrik thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -0.07%. Trong tháng, Tugrik thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.52%. Trong năm, Tugrik thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -16.15%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Afghani
Hôm nay 0.21 AFN = 10 MNT. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Tugrik mang lại cho 0.52 Afghani. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 50 Tugrik mang lại cho 1.05 Afghani. Nếu bạn có 2.09 Afghani, thì trong Afghanistan bạn có thể mua 100 Tugrik. Hôm nay 250 MNT = 5.23 AFN. Nếu bạn có 10.47 Afghani, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 500 Tugrik.
|
Tugrik Đến Afghani hôm nay tại 09 có thể 2024
9 có thể 2024, 1 Tugrik chi phí 0.02094 Afghani. 8 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.020968 Afghani. 7 có thể 2024, 1 Tugrik chi phí 0.020967 Afghani. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Afghani của Ukraine trong tháng trước là trên 08.05.2024. Tỷ lệ MNT / AFN tối thiểu cho tháng trước là trên 05.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |