100 Tugrik = 2.42 Ngultrum
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Ngultrum xảy ra mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tugrik thành Ngultrum. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Tugrik là 0.024221 Ngultrum. 1 Tugrik tăng bởi 0 Ngultrum tiếng Ukraina. Chi phí của 1 Tugrik hiện bằng 0.024221 Ngultrum. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến NgultrumBa tháng trước, Tugrik có thể được bán cho 0.024019 Ngultrum. Ba năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.025573 Ngultrum. Mười năm trước, Tugrik có thể được mua cho 0.023468 0 Ngultrum. Tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Ngultrum có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Tugrik thành Ngultrum tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.43%. 3.21% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Ngultrum
Hôm nay, 10 Tugrik có thể được bán cho 0.24 Ngultrum. Nếu bạn có 25 Tugrik, thì trong Bhutan họ có thể đổi thành 0.61 Ngultrum. Hôm nay, 50 Tugrik có thể được bán cho 1.21 Ngultrum. Hôm nay, có thể mua 2.42 Ngultrum cho 100 Tugrik. Hôm nay, 250 Tugrik có thể được đổi thành 6.06 Ngultrum. Nếu bạn có 500 Tugrik, thì trong Bhutan họ có thể đổi thành 12.11 Ngultrum.
|
Tugrik Đến Ngultrum hôm nay tại 08 có thể 2024
Tugrik đến Ngultrum trên 9 có thể 2024 - 0.024221 Ngultrum. Tugrik đến Ngultrum trên 8 có thể 2024 - 0.024251 Ngultrum. Tugrik đến Ngultrum trên 7 có thể 2024 - 0.024205 Ngultrum. Tỷ giá Tugrik tối đa cho Ngultrum trong tháng trước là trên 08.05.2024. Tugrik đến Ngultrum trên 5 có thể 2024 - 0.024121 Ngultrum.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. Tugrik mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum. |