10 000 Tugrik = 5.28 Lev Bulgaria
Tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Lev Bulgaria có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tugrik thành Lev Bulgaria. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Tugrik hiện là 0.000528 Lev Bulgaria. Hôm nay Tugrik đang tăng lên Lev Bulgaria tiếng Ukraina. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần cung cấp 0.000528 Lev Bulgaria. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến Lev BulgariaMột tuần trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.000535 Lev Bulgaria. Năm năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.00071 Lev Bulgaria. Mười năm trước, Tugrik có thể được bán cho 0.000525 0 Lev Bulgaria. Tugrik tỷ giá hối đoái với Lev Bulgaria thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.5% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Lev Bulgaria mỗi tháng. Trong năm, Tugrik thành Lev Bulgaria tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.44%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Lev Bulgaria
Hôm nay 10 MNT = 0.005275 BGN. Hôm nay, 25 Tugrik có thể được đổi thành 0.013188 Lev Bulgaria. Hôm nay, 0.026377 Lev Bulgaria có thể được bán cho 50 Tugrik. Bạn có thể bán 0.052754 Lev Bulgaria cho 100 Tugrik . Hôm nay 250 MNT = 0.13 BGN. Chuyển đổi 500 Tugrik chi phí 0.26 Lev Bulgaria.
|
Tugrik Đến Lev Bulgaria hôm nay tại 09 có thể 2024
Hôm nay 0.000526 BGN = 500 MNT. 8 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.000532 Lev Bulgaria. Tugrik thành Lev Bulgaria trên 7 có thể 2024 bằng với 0.000528 Lev Bulgaria. Tugrik đến Lev Bulgaria trên 6 có thể 2024 - 0.000529 Lev Bulgaria. 5 có thể 2024, 1 Tugrik chi phí 0.000535 Lev Bulgaria.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Lev Bulgaria ký hiệu tiền tệ, Lev Bulgaria ký tiền: лв. Lev Bulgaria Tiểu bang: Bulgaria. Lev Bulgaria mã tiền tệ BGN. Lev Bulgaria Đồng tiền: stotinki. |