10 Tugrik = 5.06 Kwacha
Tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Kwacha có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Tugrik thành Kwacha. 1 Tugrik là 0.51 Kwacha. Chi phí của 1 Tugrik hiện bằng 0.51 Kwacha. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Kwacha bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến KwachaMột tháng trước, Tugrik có thể được mua cho 0.50 Kwacha. Sáu tháng trước, Tugrik có thể được bán cho 0.33 Kwacha. Năm năm trước, Tugrik có thể được bán cho 0.30 Kwacha. Trong tuần, Tugrik thành Kwacha tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.77%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Kwacha trong một tháng là 0.67%. 73.99% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Kwacha mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Kwacha
Hôm nay, 5.06 Kwacha có thể được trao đổi cho 10 Tugrik. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Tugrik mang lại cho 12.64 Kwacha. Hôm nay 25.28 MWK = 50 MNT. Để chuyển đổi 100 Tugrik, 50.56 Kwacha là cần thiết. Hôm nay 126.39 MWK = 250 MNT. Hôm nay, 500 Tugrik có thể được bán cho 252.78 Kwacha.
|
Tugrik Đến Kwacha hôm nay tại 01 có thể 2024
1 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.505566 Kwacha. 30 Tháng tư 2024, 1 Tugrik chi phí 0.502529 Kwacha. Tugrik đến Kwacha trên 29 Tháng tư 2024 - 0.503058 Kwacha. 28 Tháng tư 2024, 1 Tugrik chi phí 0.503655 Kwacha. Tỷ lệ MNT / MWK trong là trên 30.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Kwacha ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Kwacha ký hiệu tiền tệ, Kwacha ký tiền: MK. Kwacha Tiểu bang: Malawi. Kwacha mã tiền tệ MWK. Kwacha Đồng tiền: tambala. |