Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 17:03

Đổi Tugrik Đến Rufiyaa

Tugrik Đến Rufiyaa chuyển đổi. Tugrik giá Rufiyaa ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Tugrik = 4.19 Rufiyaa

Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Tugrik hiện là 0.00419 Rufiyaa. 1 Tugrik tăng bởi 0 Rufiyaa. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tugrik Đến Rufiyaa

Một tuần trước, Tugrik có thể được mua cho 0.004481 Rufiyaa. Sáu tháng trước, Tugrik có thể được mua cho 0.004458 Rufiyaa. Ba năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.005384 Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Rufiyaa có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Tugrik thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.5%. -6.44% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tugrik (MNT) Đến Rufiyaa (MVR) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Rufiyaa

Tugrik (MNT) Đến Rufiyaa (MVR)
1 000 Tugrik 4.19 Rufiyaa
5 000 Tugrik 20.95 Rufiyaa
10 000 Tugrik 41.90 Rufiyaa
25 000 Tugrik 104.75 Rufiyaa
50 000 Tugrik 209.49 Rufiyaa
100 000 Tugrik 418.99 Rufiyaa
250 000 Tugrik 1 047.46 Rufiyaa
500 000 Tugrik 2 094.93 Rufiyaa

Hôm nay, 10 Tugrik có thể được đổi thành 0.041899 Rufiyaa. Nếu bạn có 25 Tugrik, thì trong Maldives chúng có thể được bán cho 0.10 Rufiyaa. Hôm nay 0.21 MVR = 50 MNT. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Tugrik cho 0.42 Rufiyaa. Bạn có thể trao đổi 1.05 Rufiyaa lấy 250 Tugrik . Bạn có thể bán 2.09 Rufiyaa cho 500 Tugrik .

   Tugrik Đến Rufiyaa Tỷ giá

Tugrik Đến Rufiyaa hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 0.00419 -0.000291 ↓
02.05.2024 0.004481 -1.47 * 10-17
01.05.2024 0.004481 2.9 * 10-6
30.04.2024 0.004478 -2.9 * 10-6
29.04.2024 0.004481 -

1 Tugrik thành Rufiyaa hiện có trên 3 có thể 2024 - 0.00419 Rufiyaa. 2 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.004481 Rufiyaa. 1 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.004481 Rufiyaa. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Rufiyaa trong là trên 01.05.2024. Tỷ lệ MNT / MVR tối thiểu trong là trên 03.05.2024.

   Tugrik Đến Rufiyaa lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.

Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari.