1 000 Tugrik = 4.19 Rufiyaa
Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Thông tin về tỷ giá hối đoái là tài liệu tham khảo. 1 Tugrik hiện là 0.00419 Rufiyaa. 1 Tugrik tăng bởi 0 Rufiyaa. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến RufiyaaMột tuần trước, Tugrik có thể được mua cho 0.004481 Rufiyaa. Sáu tháng trước, Tugrik có thể được mua cho 0.004458 Rufiyaa. Ba năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.005384 Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái của Tugrik sang Rufiyaa có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. Trong tuần, Tugrik thành Rufiyaa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi -6.5%. -6.44% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Rufiyaa
Hôm nay, 10 Tugrik có thể được đổi thành 0.041899 Rufiyaa. Nếu bạn có 25 Tugrik, thì trong Maldives chúng có thể được bán cho 0.10 Rufiyaa. Hôm nay 0.21 MVR = 50 MNT. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Tugrik cho 0.42 Rufiyaa. Bạn có thể trao đổi 1.05 Rufiyaa lấy 250 Tugrik . Bạn có thể bán 2.09 Rufiyaa cho 500 Tugrik .
|
Tugrik Đến Rufiyaa hôm nay tại 03 có thể 2024
1 Tugrik thành Rufiyaa hiện có trên 3 có thể 2024 - 0.00419 Rufiyaa. 2 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.004481 Rufiyaa. 1 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.004481 Rufiyaa. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Rufiyaa trong là trên 01.05.2024. Tỷ lệ MNT / MVR tối thiểu trong là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |