1 000 Tugrik = 2.54 Ruột Salvador
Tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Ruột Salvador có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Ruột Salvador được cập nhật mỗi ngày một lần. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Tugrik là 0.002538 Ruột Salvador. Hôm nay Tugrik đang tăng lên Ruột Salvador tiếng Ukraina. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần thanh toán 0.002538 Ruột Salvador. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến Ruột SalvadorBa tháng trước, Tugrik có thể được bán cho 0.002537 Ruột Salvador. Ba năm trước, Tugrik có thể được mua cho 0.003068 Ruột Salvador. Mười năm trước, Tugrik có thể được trao đổi với 0.002496 0 Ruột Salvador. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Ruột Salvador trong tuần là 0.1%. Trong tháng, Tugrik thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.13%. Trong năm, Tugrik thành Ruột Salvador tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.69%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Ruột Salvador
Hôm nay 0.025382 SVC = 10 MNT. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.063455 Ruột Salvador cho 25 Tugrik. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 50 Tugrik cho 0.13 Ruột Salvador. Hôm nay 0.25 SVC = 100 MNT. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.63 Ruột Salvador cho 250 Tugrik. Bạn có thể bán 1.27 Ruột Salvador cho 500 Tugrik .
|
Tugrik Đến Ruột Salvador hôm nay tại 13 có thể 2024
Hôm nay tại 13 có thể 2024, 1 Tugrik chi phí 0.002538 Ruột Salvador. 12 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.002534 Ruột Salvador. 11 có thể 2024, 1 Tugrik chi phí 0.002536 Ruột Salvador. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Ruột Salvador của Ukraine trong tháng trước là trên 13.05.2024. 9 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.002538 Ruột Salvador.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Ruột Salvador ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Ruột Salvador Tiểu bang: El Salvador. Tugrik mã tiền tệ SVC. Ruột Salvador Đồng tiền: centavo. |