Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 30/04/2024 03:23

Đổi Tugrik Đến Somoni

Tugrik Đến Somoni chuyển đổi. Tugrik giá Somoni ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Tugrik = 3.17 Somoni

Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Somoni được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Tugrik hiện là 0.003167 Somoni. 1 Tugrik tăng theo 0 Somoni tiếng Ukraina. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần cung cấp 0.003167 Somoni.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tugrik Đến Somoni

Ba tháng trước, Tugrik có thể được mua cho 0.003189 Somoni. Sáu tháng trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.003166 Somoni. Năm năm trước, Tugrik có thể được mua cho 0.00384 Somoni. Tugrik tỷ giá hối đoái với Somoni thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Tugrik thành Somoni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.06%. 0.82% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Somoni mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tugrik (MNT) Đến Somoni (TJS) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Somoni

Tugrik (MNT) Đến Somoni (TJS)
1 000 Tugrik 3.17 Somoni
5 000 Tugrik 15.84 Somoni
10 000 Tugrik 31.67 Somoni
25 000 Tugrik 79.18 Somoni
50 000 Tugrik 158.37 Somoni
100 000 Tugrik 316.73 Somoni
250 000 Tugrik 791.83 Somoni
500 000 Tugrik 1 583.65 Somoni

Hôm nay 10 MNT = 0.031673 TJS. Bạn có thể mua 0.079183 Somoni cho 25 Tugrik . Chuyển đổi 50 Tugrik chi phí 0.16 Somoni. Bạn có thể bán 0.32 Somoni cho 100 Tugrik . Nếu bạn có 0.79 Somoni, thì trong Tajikistan họ có thể đổi thành 250 Tugrik. Hôm nay 500 MNT = 1.58 TJS.

   Tugrik Đến Somoni Tỷ giá

Tugrik Đến Somoni hôm nay tại 30 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
30.04.2024 0.003215 3.41 * 10-5
29.04.2024 0.003181 -
28.04.2024 0.003181 6.1 * 10-6
27.04.2024 0.003175 4.07 * 10-6
26.04.2024 0.003171 3.5 * 10-5

Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.003215 Somoni. Tugrik thành Somoni trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.003181 Somoni. 28 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.003181 Somoni. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Somoni của Ukraine trong tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ giá Tugrik tối thiểu đến Somoni của Ukraine trong là trên 26.04.2024.

   Tugrik Đến Somoni lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik và Somoni ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.

Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham.