1 000 Tugrik = 3.17 Somoni
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Somoni được cập nhật mỗi ngày một lần. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Tugrik hiện là 0.003167 Somoni. 1 Tugrik tăng theo 0 Somoni tiếng Ukraina. Đối với 1 Tugrik bây giờ bạn cần cung cấp 0.003167 Somoni. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến SomoniBa tháng trước, Tugrik có thể được mua cho 0.003189 Somoni. Sáu tháng trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.003166 Somoni. Năm năm trước, Tugrik có thể được mua cho 0.00384 Somoni. Tugrik tỷ giá hối đoái với Somoni thuận tiện để xem trên biểu đồ. Trong tuần, Tugrik thành Somoni tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.06%. 0.82% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Somoni mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Somoni
Hôm nay 10 MNT = 0.031673 TJS. Bạn có thể mua 0.079183 Somoni cho 25 Tugrik . Chuyển đổi 50 Tugrik chi phí 0.16 Somoni. Bạn có thể bán 0.32 Somoni cho 100 Tugrik . Nếu bạn có 0.79 Somoni, thì trong Tajikistan họ có thể đổi thành 250 Tugrik. Hôm nay 500 MNT = 1.58 TJS.
|
Tugrik Đến Somoni hôm nay tại 30 Tháng tư 2024
Hôm nay tại 30 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.003215 Somoni. Tugrik thành Somoni trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.003181 Somoni. 28 Tháng tư 2024, 1 Tugrik = 0.003181 Somoni. Tỷ lệ Tugrik tối đa cho Somoni của Ukraine trong tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ giá Tugrik tối thiểu đến Somoni của Ukraine trong là trên 26.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Somoni ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Somoni ký hiệu tiền tệ, Somoni ký tiền: ЅМ. Somoni Tiểu bang: Tajikistan. Somoni mã tiền tệ TJS. Somoni Đồng tiền: dirham. |