100 Tugrik = 3.44 Vatu
Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Vatu được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Tugrik là 0.034412 Vatu. 1 Tugrik đã trở nên đắt hơn bởi 0 Vatu. Tugrik có giá hôm nay 0.034412 Vatu. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Tugrik Đến VatuMột tuần trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.034412 Vatu. Một tháng trước, Tugrik có thể được bán cho 0.034412 Vatu. Năm năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.045528 Vatu. -0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Vatu trong một tháng là 0%. 1.78% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Vatu
Bạn có thể mua 0.34 Vatu cho 10 Tugrik . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.86 Vatu cho 25 Tugrik. Bạn có thể trao đổi 50 Tugrik cho 1.72 Vatu . Bạn có thể bán 100 Tugrik cho 3.44 Vatu . Bạn có thể trao đổi 250 Tugrik cho 8.60 Vatu . Nếu bạn có 500 Tugrik, thì trong Vanuatu họ có thể đổi thành 17.21 Vatu.
|
Tugrik Đến Vatu hôm nay tại 07 có thể 2024
Tugrik thành Vatu trên 7 có thể 2024 bằng với 0.034412 Vatu. Tugrik đến Vatu trên 6 có thể 2024 - 0.034412 Vatu. 5 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.034412 Vatu. 4 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.034412 Vatu. Tugrik đến Vatu trên 3 có thể 2024 - 0.034412 Vatu.
|
|||||||||||||||||||||
Tugrik và Vatu ký hiệu tiền tệ và các quốc giaTugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo. Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -. |