Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 07/05/2024 03:03

Đổi Tugrik Đến Vatu

Tugrik Đến Vatu chuyển đổi. Tugrik giá Vatu ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
100 Tugrik = 3.44 Vatu

Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Vatu được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Tugrik là 0.034412 Vatu. 1 Tugrik đã trở nên đắt hơn bởi 0 Vatu. Tugrik có giá hôm nay 0.034412 Vatu.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tugrik Đến Vatu

Một tuần trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.034412 Vatu. Một tháng trước, Tugrik có thể được bán cho 0.034412 Vatu. Năm năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.045528 Vatu. -0% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Vatu trong một tháng là 0%. 1.78% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tugrik (MNT) Đến Vatu (VUV) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Vatu

Tugrik (MNT) Đến Vatu (VUV)
100 Tugrik 3.44 Vatu
500 Tugrik 17.21 Vatu
1 000 Tugrik 34.41 Vatu
2 500 Tugrik 86.03 Vatu
5 000 Tugrik 172.06 Vatu
10 000 Tugrik 344.12 Vatu
25 000 Tugrik 860.30 Vatu
50 000 Tugrik 1 720.61 Vatu

Bạn có thể mua 0.34 Vatu cho 10 Tugrik . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.86 Vatu cho 25 Tugrik. Bạn có thể trao đổi 50 Tugrik cho 1.72 Vatu . Bạn có thể bán 100 Tugrik cho 3.44 Vatu . Bạn có thể trao đổi 250 Tugrik cho 8.60 Vatu . Nếu bạn có 500 Tugrik, thì trong Vanuatu họ có thể đổi thành 17.21 Vatu.

   Tugrik Đến Vatu Tỷ giá

Tugrik Đến Vatu hôm nay tại 07 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
07.05.2024 0.034412 5.83 * 10-16
06.05.2024 0.034412 6.94 * 10-17
05.05.2024 0.034412 -
04.05.2024 0.034412 2.5 * 10-16
03.05.2024 0.034412 -9.09 * 10-16

Tugrik thành Vatu trên 7 có thể 2024 bằng với 0.034412 Vatu. Tugrik đến Vatu trên 6 có thể 2024 - 0.034412 Vatu. 5 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.034412 Vatu. 4 có thể 2024, 1 Tugrik = 0.034412 Vatu. Tugrik đến Vatu trên 3 có thể 2024 - 0.034412 Vatu.

   Tugrik Đến Vatu lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik và Vatu ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.

Vatu ký hiệu tiền tệ, Vatu ký tiền: Vt. Vatu Tiểu bang: Vanuatu. Vatu mã tiền tệ VUV. Vatu Đồng tiền: -.