Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 17:45

Đổi Tugrik Đến Zloty

Tugrik Đến Zloty chuyển đổi. Tugrik giá Zloty ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 000 Tugrik = 1.17 Zloty

Thông tin về việc chuyển đổi Tugrik thành Zloty được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Tugrik thành Zloty. Tỷ giá hối đoái từ Tugrik sang Zloty từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Tugrik hiện là 0.00117 Zloty. Hôm nay Tugrik đang tăng lên Zloty tiếng Ukraina. Tỷ lệ Tugrik tăng so với Zloty bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Tugrik Đến Zloty

Một tuần trước, Tugrik có thể được mua cho 0.001168 Zloty. Năm năm trước, Tugrik có thể được đổi thành 0.001571 Zloty. Mười năm trước, Tugrik có thể được mua cho 0.001194 0 Zloty. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Trong tuần, Tugrik thành Zloty tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.17%. -2.06% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Tugrik thành Zloty mỗi năm.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Tugrik (MNT) Đến Zloty (PLN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Tugrik Zloty

Tugrik (MNT) Đến Zloty (PLN)
1 000 Tugrik 1.17 Zloty
5 000 Tugrik 5.85 Zloty
10 000 Tugrik 11.70 Zloty
25 000 Tugrik 29.24 Zloty
50 000 Tugrik 58.49 Zloty
100 000 Tugrik 116.98 Zloty
250 000 Tugrik 292.45 Zloty
500 000 Tugrik 584.89 Zloty

Hôm nay, 0.011698 Zloty có thể được trao đổi cho 10 Tugrik. Bạn có thể bán 25 Tugrik cho 0.029245 Zloty . Bạn có thể bán 50 Tugrik cho 0.058489 Zloty . Nếu bạn có 0.12 Zloty, thì trong Ba Lan họ có thể đổi thành 100 Tugrik. Nếu bạn có 0.29 Zloty, thì trong Ba Lan họ có thể đổi thành 250 Tugrik. Hôm nay, 500 Tugrik có thể được mua cho 0.58 Zloty.

   Tugrik Đến Zloty Tỷ giá

Tugrik Đến Zloty hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 0.001189 6.62 * 10-7
01.05.2024 0.001188 3.87 * 10-6
30.04.2024 0.001184 1.25 * 10-5
29.04.2024 0.001171 -
28.04.2024 0.001171 2.98 * 10-6

2 có thể 2024, 1 Tugrik chi phí 0.001189 Zloty. Tugrik đến Zloty trên 1 có thể 2024 - 0.001188 Zloty. 30 Tháng tư 2024, 1 Tugrik chi phí 0.001184 Zloty. Tỷ lệ trao đổi MNT / PLN tối đa trong là trên 02.05.2024. Tỷ lệ Tugrik tối thiểu đến Zloty của Ukraine trong tháng trước là trên 29.04.2024.

   Tugrik Đến Zloty lịch sử tỷ giá hối đoái

Tugrik và Zloty ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Tugrik ký hiệu tiền tệ, Tugrik ký tiền: ₮. Tugrik Tiểu bang: Mông Cổ. Tugrik mã tiền tệ MNT. Tugrik Đồng tiền: Mongo.

Zloty ký hiệu tiền tệ, Zloty ký tiền: zł. Zloty Tiểu bang: Ba Lan. Zloty mã tiền tệ PLN. Zloty Đồng tiền: Grosh.