100 Shilling Uganda = 1.89 Afghani
Tỷ giá hối đoái trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Shilling Uganda thành Afghani được cập nhật mỗi ngày một lần. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Shilling Uganda thành Afghani. 1 Shilling Uganda hiện bằng 0.018929 Afghani. 1 Shilling Uganda tăng bởi 0 Afghani tiếng Ukraina. Shilling Uganda tăng so với Afghani kể từ ngày hôm qua. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến AfghaniMột năm trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.023574 Afghani. Năm năm trước, Shilling Uganda có thể được đổi thành 0.020558 Afghani. Mười năm trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.023574 0 Afghani. -0.02% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Afghani mỗi tuần. Trong tháng, Shilling Uganda thành Afghani tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 3.43%. -19.71% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Afghani mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Afghani
Bạn có thể bán 10 Shilling Uganda cho 0.19 Afghani . Nếu bạn có 0.47 Afghani, thì trong Afghanistan chúng có thể được bán cho 25 Shilling Uganda. Nếu bạn có 50 Shilling Uganda, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 0.95 Afghani. Hôm nay, có thể mua 1.89 Afghani cho 100 Shilling Uganda. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 250 Shilling Uganda cho 4.73 Afghani. Nếu bạn có 500 Shilling Uganda, thì trong Afghanistan họ có thể đổi thành 9.46 Afghani.
|
Shilling Uganda Đến Afghani hôm nay tại 02 có thể 2024
Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.018929 Afghani. 1 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.018776 Afghani. 30 Tháng tư 2024, 1 Shilling Uganda chi phí 0.018996 Afghani. Tỷ lệ trao đổi UGX / AFN tối đa trong là trên 30.04.2024. 28 Tháng tư 2024, 1 Shilling Uganda = 0.018967 Afghani.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Afghani ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Afghani ký hiệu tiền tệ, Afghani ký tiền: ؋. Afghani Tiểu bang: Afghanistan. Afghani mã tiền tệ AFN. Afghani Đồng tiền: pul. |