10 Shilling Uganda = 6.59 Pound Syria
Thông tin về việc chuyển đổi Shilling Uganda thành Pound Syria được cập nhật mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Shilling Uganda tăng bởi 0 Pound Syria tiếng Ukraina. Shilling Uganda có giá hôm nay 0.66 Pound Syria. Tỷ lệ Shilling Uganda tăng so với Pound Syria bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến Pound SyriaMột tuần trước, Shilling Uganda có thể được đổi thành 0.66 Pound Syria. Ba năm trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.35 Pound Syria. Năm năm trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.14 Pound Syria. Shilling Uganda tỷ giá hối đoái với Pound Syria thuận tiện để xem trên biểu đồ. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Pound Syria trong một tháng là 1.9%. -2.47% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Pound Syria
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Shilling Uganda cho 6.59 Pound Syria. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 16.47 Pound Syria cho 25 Shilling Uganda. Bạn có thể trao đổi 50 Shilling Uganda cho 32.94 Pound Syria . Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 100 Shilling Uganda cho 65.88 Pound Syria. Hôm nay, 250 Shilling Uganda có thể được đổi thành 164.69 Pound Syria. Để chuyển đổi 500 Shilling Uganda, 329.39 Pound Syria là cần thiết.
|
Shilling Uganda Đến Pound Syria hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay 0.658771 SYP = 500 UGX. Shilling Uganda đến Pound Syria trên 30 Tháng tư 2024 - 0.658412 Pound Syria. Shilling Uganda thành Pound Syria trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 0.657856 Pound Syria. Tỷ lệ Shilling Uganda tối đa cho Pound Syria tiếng Ukraina trong là trên 28.04.2024. Tỷ lệ UGX / SYP tối thiểu trong là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Pound Syria ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Pound Syria ký hiệu tiền tệ, Pound Syria ký tiền: £ (₤) ل.س. Pound Syria Tiểu bang: Syria. Pound Syria mã tiền tệ SYP. Pound Syria Đồng tiền: đơn vị tiền tệ ai cập. |