100 Shilling Uganda = 1.50 Birr Ethiopia
Thông tin về việc chuyển đổi Shilling Uganda thành Birr Ethiopia được cập nhật mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái có giá trị trung bình mỗi ngày. Tỷ giá hối đoái từ Shilling Uganda sang Birr Ethiopia từ cơ sở dữ liệu đáng tin cậy. 1 Shilling Uganda tăng theo 0 Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Hôm nay Shilling Uganda đang tăng lên Birr Ethiopia tiếng Ukraina. Đối với 1 Shilling Uganda bây giờ bạn cần thanh toán 0.015032 Birr Ethiopia. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến Birr EthiopiaMột năm trước, Shilling Uganda có thể được đổi thành 0.014623 Birr Ethiopia. Ba năm trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.011966 Birr Ethiopia. Mười năm trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.014623 0 Birr Ethiopia. 0.64% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda. Trong tháng, Shilling Uganda thành Birr Ethiopia tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.21%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Birr Ethiopia trong một năm là 2.79%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Birr Ethiopia
Hôm nay 0.15 ETB = 10 UGX. Bạn có thể mua 25 Shilling Uganda cho 0.38 Birr Ethiopia . Hôm nay, 50 Shilling Uganda có thể được mua cho 0.75 Birr Ethiopia. Bạn có thể bán 100 Shilling Uganda cho 1.50 Birr Ethiopia . Bạn có thể trao đổi 3.76 Birr Ethiopia lấy 250 Shilling Uganda . Hôm nay 7.52 ETB = 500 UGX.
|
Shilling Uganda Đến Birr Ethiopia hôm nay tại 04 có thể 2024
Hôm nay tại 4 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.015032 Birr Ethiopia. Shilling Uganda đến Birr Ethiopia trên 3 có thể 2024 - 0.014997 Birr Ethiopia. 2 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.015019 Birr Ethiopia. Tỷ lệ UGX / ETB cho tháng trước là trên 30.04.2024. Tỷ lệ UGX / ETB tối thiểu cho tháng trước là trên 03.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Birr Ethiopia ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Birr Ethiopia Tiểu bang: Ethiopia. Shilling Uganda mã tiền tệ ETB. Birr Ethiopia Đồng tiền: phần trăm. |