10 000 Shilling Uganda = 6 Dollar Fiji
Thông tin về việc chuyển đổi Shilling Uganda thành Dollar Fiji được cập nhật mỗi ngày một lần. Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Uganda thành Dollar Fiji. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Shilling Uganda thành Dollar Fiji. 1 Shilling Uganda đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dollar Fiji. Tỷ lệ Shilling Uganda tăng từ hôm qua. Shilling Uganda có giá hôm nay 0.0006 Dollar Fiji. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến Dollar FijiMột tuần trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.000596 Dollar Fiji. Sáu tháng trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.000605 Dollar Fiji. Năm năm trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.000571 Dollar Fiji. 0.76% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda. Trong tháng, Shilling Uganda thành Dollar Fiji tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.57%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Dollar Fiji trong một năm là 0.64%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Dollar Fiji
Nếu bạn có 0.006003 Dollar Fiji, thì trong Fiji họ có thể đổi thành 10 Shilling Uganda. Hôm nay, 25 Shilling Uganda có thể được mua cho 0.015007 Dollar Fiji. Nếu bạn có 50 Shilling Uganda, thì trong Fiji bạn có thể mua 0.030014 Dollar Fiji. Bạn có thể trao đổi 0.060028 Dollar Fiji lấy 100 Shilling Uganda . Bạn có thể bán 0.15 Dollar Fiji cho 250 Shilling Uganda . Bạn có thể mua 500 Shilling Uganda cho 0.30 Dollar Fiji .
|
Shilling Uganda Đến Dollar Fiji hôm nay tại 13 có thể 2024
1 Shilling Uganda thành Dollar Fiji hiện có trên 13 có thể 2024 - 0.0006 Dollar Fiji. 12 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.000601 Dollar Fiji. Shilling Uganda đến Dollar Fiji trên 11 có thể 2024 - 0.000601 Dollar Fiji. Shilling Uganda thành Dollar Fiji trên 10 có thể 2024 bằng với 0.000603 Dollar Fiji. Tỷ lệ UGX / FJD tối thiểu cho tháng trước là trên 13.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Dollar Fiji ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Dollar Fiji ký hiệu tiền tệ, Dollar Fiji ký tiền: $. Dollar Fiji Tiểu bang: Fiji. Dollar Fiji mã tiền tệ FJD. Dollar Fiji Đồng tiền: phần trăm. |