1 000 Shilling Uganda = 3.60 Cedi
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Uganda thành Cedi. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Shilling Uganda hiện bằng 0.003597 Cedi. Shilling Uganda tăng so với Cedi kể từ ngày hôm qua. Shilling Uganda có giá hôm nay 0.003597 Cedi. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến CediMột tuần trước, Shilling Uganda có thể được đổi thành 0.00355 Cedi. Ba tháng trước, Shilling Uganda có thể được đổi thành 0.003225 Cedi. Một năm trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.003166 Cedi. Trong tuần, Shilling Uganda thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 1.32%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Cedi trong một tháng là 5.53%. 13.62% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Cedi
Hôm nay 0.035969 GHS = 10 UGX. Nếu bạn có 0.089922 Cedi, thì trong Ghana chúng có thể được bán cho 25 Shilling Uganda. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.18 Cedi cho 50 Shilling Uganda. Nếu bạn có 100 Shilling Uganda, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 0.36 Cedi. Hôm nay, 0.90 Cedi có thể được bán cho 250 Shilling Uganda. Nếu bạn có 500 Shilling Uganda, thì trong Ghana bạn có thể mua 1.80 Cedi.
|
Shilling Uganda Đến Cedi hôm nay tại 02 có thể 2024
2 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.003597 Cedi. 1 có thể 2024, 1 Shilling Uganda chi phí 0.003582 Cedi. Shilling Uganda thành Cedi trên 30 Tháng tư 2024 bằng với 0.003565 Cedi. Tỷ lệ Shilling Uganda tối đa cho Cedi trong là trên 02.05.2024. Tỷ giá UGX / GHS tối thiểu cho tháng trước là trên 29.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |