1 000 Shilling Uganda = 1.03 Kina
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Kina xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Shilling Uganda là 0.001027 Kina. 1 Shilling Uganda tăng bởi 0 Kina. Chi phí của 1 Shilling Uganda hiện bằng 0.001027 Kina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến KinaMột tháng trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.001009 Kina. Ba năm trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.001004 Kina. Năm năm trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.000895 Kina. Tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda sang Kina có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.08% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Kina mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Kina trong một tháng là 1.73%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Kina
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.010269 Kina cho 10 Shilling Uganda. Để chuyển đổi 25 Shilling Uganda, 0.025673 Kina là cần thiết. Hôm nay 50 UGX = 0.051345 PGK. Nếu bạn có 0.10 Kina, thì trong Papua New Guinea chúng có thể được bán cho 100 Shilling Uganda. Hôm nay, 250 Shilling Uganda có thể được đổi thành 0.26 Kina. Nếu bạn có 500 Shilling Uganda, thì trong Papua New Guinea chúng có thể được bán cho 0.51 Kina.
|
Shilling Uganda Đến Kina hôm nay tại 13 có thể 2024
1 Shilling Uganda thành Kina hiện có trên 13 có thể 2024 - 0.001027 Kina. Shilling Uganda thành Kina trên 12 có thể 2024 bằng với 0.001027 Kina. 11 có thể 2024, 1 Shilling Uganda chi phí 0.001027 Kina. Shilling Uganda đến Kina trên 10 có thể 2024 - 0.001026 Kina. Shilling Uganda đến Kina trên 9 có thể 2024 - 0.001025 Kina.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Kina ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Kina ký hiệu tiền tệ, Kina ký tiền: K. Kina Tiểu bang: Papua New Guinea. Kina mã tiền tệ PGK. Kina Đồng tiền: toea. |