100 Shilling Uganda = 1.22 Rupee Mauritius
Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rupee Mauritius với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Shilling Uganda tăng bởi 0 Rupee Mauritius tiếng Ukraina. Hôm nay Shilling Uganda đang tăng lên Rupee Mauritius tiếng Ukraina. Đối với 1 Shilling Uganda bây giờ bạn cần thanh toán 0.012245 Rupee Mauritius. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến Rupee MauritiusMột tuần trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.012175 Rupee Mauritius. Năm năm trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.009282 Rupee Mauritius. Mười năm trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.012224 0 Rupee Mauritius. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. 1.36% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Rupee Mauritius mỗi tháng. 0.18% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Rupee Mauritius mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Rupee Mauritius
Hôm nay 10 UGX = 0.12 MUR. Bạn có thể mua 0.31 Rupee Mauritius cho 25 Shilling Uganda . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hôm nay mang lại cho 0.61 Rupee Mauritius cho 50 Shilling Uganda. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện tại cho 100 Shilling Uganda mang lại cho 1.22 Rupee Mauritius. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 3.06 Rupee Mauritius cho 250 Shilling Uganda. Nếu bạn có 6.12 Rupee Mauritius, thì trong Mauritius chúng có thể được bán cho 500 Shilling Uganda.
|
Shilling Uganda Đến Rupee Mauritius hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay tại 8 có thể 2024, 1 Shilling Uganda chi phí 0.012245 Rupee Mauritius. 7 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.012286 Rupee Mauritius. Shilling Uganda đến Rupee Mauritius trên 6 có thể 2024 - 0.012252 Rupee Mauritius. Tỷ lệ trao đổi UGX / MUR tối đa trong là trên 07.05.2024. Tỷ lệ UGX / MUR trong là trên 04.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Rupee Mauritius ký hiệu tiền tệ, Rupee Mauritius ký tiền: ₨. Rupee Mauritius Tiểu bang: Mauritius. Rupee Mauritius mã tiền tệ MUR. Rupee Mauritius Đồng tiền: phần trăm. |