1 000 Shilling Uganda = 4.09 Rufiyaa
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Shilling Uganda thành Rufiyaa. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Shilling Uganda tăng bởi 0 Rufiyaa. Tỷ lệ Shilling Uganda tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Shilling Uganda tăng so với Rufiyaa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Shilling Uganda Đến RufiyaaMột tuần trước, Shilling Uganda có thể được mua cho 0.003803 Rufiyaa. Sáu tháng trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.004078 Rufiyaa. Một năm trước, Shilling Uganda có thể được bán cho 0.004107 Rufiyaa. 7.41% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Rufiyaa mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Rufiyaa trong một tháng là 0.69%. -0.54% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Shilling Uganda thành Rufiyaa mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Shilling Uganda Rufiyaa
Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 0.040851 Rufiyaa cho 10 Shilling Uganda. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Shilling Uganda cho 0.10 Rufiyaa. Bạn có thể bán 0.20 Rufiyaa cho 50 Shilling Uganda . Nếu bạn có 100 Shilling Uganda, thì trong Maldives chúng có thể được bán cho 0.41 Rufiyaa. Hôm nay, có thể mua 1.02 Rufiyaa cho 250 Shilling Uganda. Nếu bạn có 500 Shilling Uganda, thì trong Maldives chúng có thể được bán cho 2.04 Rufiyaa.
|
Shilling Uganda Đến Rufiyaa hôm nay tại 09 có thể 2024
Shilling Uganda thành Rufiyaa trên 9 có thể 2024 bằng với 0.004085 Rufiyaa. 8 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.004099 Rufiyaa. 7 có thể 2024, 1 Shilling Uganda = 0.004099 Rufiyaa. Shilling Uganda đến Rufiyaa trên 6 có thể 2024 - 0.004095 Rufiyaa. Tỷ lệ UGX / MVR trong là trên 09.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Shilling Uganda và Rufiyaa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaShilling Uganda ký hiệu tiền tệ, Shilling Uganda ký tiền: Sh. Shilling Uganda Tiểu bang: Uganda. Shilling Uganda mã tiền tệ UGX. Shilling Uganda Đồng tiền: phần trăm. Rufiyaa ký hiệu tiền tệ, Rufiyaa ký tiền: ރ.. Rufiyaa Tiểu bang: Maldives. Rufiyaa mã tiền tệ MVR. Rufiyaa Đồng tiền: laari. |