1 Dollar Barbados = 6.83 Cedi
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Barbados thành Cedi xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dollar Barbados thành Cedi. 1 Dollar Barbados hiện là 6.83 Cedi. 1 Dollar Barbados tăng bởi 0 Cedi. Hôm nay Dollar Barbados đang tăng lên Cedi tiếng Ukraina. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Barbados Đến CediBa tháng trước, Dollar Barbados có thể được đổi thành 6.17 Cedi. Sáu tháng trước, Dollar Barbados có thể được bán cho 5.95 Cedi. Một năm trước, Dollar Barbados có thể được mua cho 5.90 Cedi. 1.34% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Barbados thành Cedi mỗi tuần. 3.15% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Barbados thành Cedi mỗi tháng. Trong năm, Dollar Barbados thành Cedi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 15.78%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Barbados Cedi
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Dollar Barbados cho 68.31 Cedi. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 25 Dollar Barbados mang lại cho 170.77 Cedi. Nếu bạn có 50 Dollar Barbados, thì trong Ghana họ có thể đổi thành 341.54 Cedi. Hôm nay, 100 Dollar Barbados có thể được mua cho 683.08 Cedi. Hôm nay, 250 Dollar Barbados có thể được đổi thành 1 707.70 Cedi. Bạn có thể mua 3 415.40 Cedi cho 500 Dollar Barbados .
|
Dollar Barbados Đến Cedi hôm nay tại 01 có thể 2024
Hôm nay tại 1 có thể 2024, 1 Dollar Barbados chi phí 6.830797 Cedi. Dollar Barbados đến Cedi trên 30 Tháng tư 2024 - 6.801553 Cedi. Dollar Barbados đến Cedi trên 29 Tháng tư 2024 - 6.781219 Cedi. 28 Tháng tư 2024, 1 Dollar Barbados = 6.768837 Cedi. Tỷ giá Dollar Barbados tối thiểu đến Cedi của Ukraine trong là trên 28.04.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Barbados và Cedi ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Barbados ký hiệu tiền tệ, Dollar Barbados ký tiền: $. Dollar Barbados Tiểu bang: Barbados. Dollar Barbados mã tiền tệ BBD. Dollar Barbados Đồng tiền: phần trăm. Cedi ký hiệu tiền tệ, Cedi ký tiền: ₵. Cedi Tiểu bang: Ghana. Cedi mã tiền tệ GHS. Cedi Đồng tiền: pesewa. |