1 Dollar Barbados = 12.28 Lempira
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Barbados thành Lempira xảy ra mỗi ngày một lần. Thông tin về việc trao đổi tiền tệ được đưa ra từ các nguồn mở. Các ngân hàng đang tham gia vào việc chuyển Dollar Barbados thành Lempira. 1 Dollar Barbados hiện là 12.28 Lempira. 1 Dollar Barbados tăng bởi 0 Lempira. Đối với 1 Dollar Barbados bây giờ bạn cần thanh toán 12.28 Lempira. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Barbados Đến LempiraMột tháng trước, Dollar Barbados có thể được mua cho 12.35 Lempira. Ba tháng trước, Dollar Barbados có thể được bán cho 12.36 Lempira. Một năm trước, Dollar Barbados có thể được mua cho 12.28 Lempira. -0.8% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Barbados thành Lempira mỗi tuần. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Barbados thành Lempira trong một tháng là -0.64%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Barbados thành Lempira trong một năm là -0.05%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Barbados Lempira
Chuyển đổi 10 Dollar Barbados chi phí 122.76 Lempira. Hôm nay 306.90 HNL = 25 BBD. Nếu bạn có 50 Dollar Barbados, thì trong Honduras bạn có thể mua 613.80 Lempira. Công cụ chuyển đổi tiền tệ ngày hôm nay cho 100 Dollar Barbados mang lại cho 1 227.59 Lempira. Bạn có thể trao đổi 250 Dollar Barbados cho 3 068.98 Lempira . Bạn có thể trao đổi 6 137.95 Lempira lấy 500 Dollar Barbados .
|
Dollar Barbados Đến Lempira hôm nay tại 10 có thể 2024
Dollar Barbados thành Lempira trên 10 có thể 2024 bằng với 12.275908 Lempira. Dollar Barbados thành Lempira trên 9 có thể 2024 bằng với 12.36305 Lempira. Dollar Barbados đến Lempira trên 8 có thể 2024 - 12.379801 Lempira. Tỷ lệ BBD / HNL cho tháng trước là trên 08.05.2024. Tỷ lệ Dollar Barbados tối thiểu đến Lempira tiếng Ukraina trong là trên 10.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Barbados và Lempira ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Barbados ký hiệu tiền tệ, Dollar Barbados ký tiền: $. Dollar Barbados Tiểu bang: Barbados. Dollar Barbados mã tiền tệ BBD. Dollar Barbados Đồng tiền: phần trăm. Lempira ký hiệu tiền tệ, Lempira ký tiền: L. Lempira Tiểu bang: Honduras. Lempira mã tiền tệ HNL. Lempira Đồng tiền: centavo. |