1 Dollar Belize = 159.79 Đôla Zimbabwe
Hiển thị giá trị trung bình của việc chuyển đổi Dollar Belize thành Đôla Zimbabwe. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Belize hiện bằng 159.79 Đôla Zimbabwe. 1 Dollar Belize tăng theo 0 Đôla Zimbabwe tiếng Ukraina. Dollar Belize có giá hôm nay 159.79 Đôla Zimbabwe. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Belize Đến Đôla ZimbabweSáu tháng trước, Dollar Belize có thể được đổi thành 159.13 Đôla Zimbabwe. Năm năm trước, Dollar Belize có thể được mua cho 159.80 Đôla Zimbabwe. Mười năm trước, Dollar Belize có thể được mua cho 159.73 0 Đôla Zimbabwe. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Belize thành Đôla Zimbabwe trong tuần là 0.07%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Belize thành Đôla Zimbabwe trong một năm là 0.04%. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Belize Đôla Zimbabwe
Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 10 Dollar Belize cho 1 597.90 Đôla Zimbabwe. Hôm nay, bạn có thể chuyển đổi 25 Dollar Belize cho 3 994.75 Đôla Zimbabwe. Hôm nay 7 989.50 ZWL = 50 BZD. Bạn có thể trao đổi 100 Dollar Belize cho 15 978.99 Đôla Zimbabwe . Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 39 947.48 Đôla Zimbabwe cho 250 Dollar Belize. Bạn có thể bán 500 Dollar Belize cho 79 894.96 Đôla Zimbabwe .
|
Dollar Belize Đến Đôla Zimbabwe hôm nay tại 07 có thể 2024
Hôm nay 159.789911 ZWL = 500 BZD. 6 có thể 2024, 1 Dollar Belize = 160.100396 Đôla Zimbabwe. Dollar Belize đến Đôla Zimbabwe trên 5 có thể 2024 - 160.197012 Đôla Zimbabwe. Tỷ lệ trao đổi BZD / ZWL tối đa trong là trên 05.05.2024. Tỷ lệ BZD / ZWL tối thiểu trong là trên 07.05.2024.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Belize và Đôla Zimbabwe ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Belize ký hiệu tiền tệ, Dollar Belize ký tiền: $. Dollar Belize Tiểu bang: Belize. Dollar Belize mã tiền tệ BZD. Dollar Belize Đồng tiền: phần trăm. Đôla Zimbabwe Tiểu bang: Zimbabwe. Dollar Belize mã tiền tệ ZWL. Đôla Zimbabwe Đồng tiền: phần trăm. |