1 Dollar Belize = 55.27 CFP franc
Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Belize thành CFP franc xảy ra mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Đây là một tham chiếu đến tỷ giá hối đoái. 1 Dollar Belize tăng bởi 0 CFP franc tiếng Ukraina. Đối với 1 Dollar Belize bây giờ bạn cần thanh toán 55.27 CFP franc. Tỷ lệ Dollar Belize tăng so với CFP franc bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Belize Đến CFP francMột tháng trước, Dollar Belize có thể được mua cho 54.96 CFP franc. Sáu tháng trước, Dollar Belize có thể được mua cho 55.66 CFP franc. Mười năm trước, Dollar Belize có thể được bán cho 53.88 0 CFP franc. Dollar Belize tỷ giá hối đoái với CFP franc thuận tiện để xem trên biểu đồ. 0.58% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Belize thành CFP franc mỗi tháng. 2.59% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Belize thành CFP franc mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Belize CFP franc
Hôm nay 10 BZD = 552.75 XPF. Hôm nay 1 381.87 XPF = 25 BZD. Nếu bạn có 2 763.73 CFP franc, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 50 Dollar Belize. Nếu bạn có 5 527.47 CFP franc, thì trong New Caledonia họ có thể đổi thành 100 Dollar Belize. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 13 818.66 CFP franc cho 250 Dollar Belize. Hôm nay, 27 637.33 CFP franc có thể được trao đổi cho 500 Dollar Belize.
|
Dollar Belize Đến CFP franc hôm nay tại 03 có thể 2024
Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Dollar Belize chi phí 55.274658 CFP franc. Dollar Belize đến CFP franc trên 2 có thể 2024 - 55.241123 CFP franc. Dollar Belize thành CFP franc trên 1 có thể 2024 bằng với 55.502678 CFP franc. Tỷ lệ Dollar Belize tối đa cho CFP franc trong là trên 01.05.2024. 29 Tháng tư 2024, 1 Dollar Belize = 55.182975 CFP franc.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Belize và CFP franc ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Belize ký hiệu tiền tệ, Dollar Belize ký tiền: $. Dollar Belize Tiểu bang: Belize. Dollar Belize mã tiền tệ BZD. Dollar Belize Đồng tiền: phần trăm. CFP franc ký hiệu tiền tệ, CFP franc ký tiền: Fr. CFP franc Tiểu bang: New Caledonia, Wallis và Futuna, Polynesia thuộc Pháp. CFP franc mã tiền tệ XPF. CFP franc Đồng tiền: centime. |