1 Dollar Belize = 7.45 Nakfa
Chuyển đổi Dollar Belize thành Nakfa với tốc độ hiện tại trung bình. Thông tin về việc chuyển đổi Dollar Belize thành Nakfa được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Dollar Belize hiện bằng 7.45 Nakfa. Hôm nay Dollar Belize đang tăng lên Nakfa tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Belize tăng so với Nakfa bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm. |
|||||||||||||||||||||
Tỷ giá Dollar Belize Đến NakfaMột tuần trước, Dollar Belize có thể được bán cho 7.43 Nakfa. Ba tháng trước, Dollar Belize có thể được bán cho 7.46 Nakfa. Năm năm trước, Dollar Belize có thể được mua cho 7.45 Nakfa. Trong tuần, Dollar Belize thành Nakfa tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.25%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Belize thành Nakfa trong một tháng là 0.02%. -0.22% - thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Belize thành Nakfa mỗi năm. |
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
|
|||||||||||||||||||||
Chuyển đổi tiền tệ Dollar Belize Nakfa
Nếu bạn có 10 Dollar Belize, thì trong Eritrea bạn có thể mua 74.46 Nakfa. Bạn có thể bán 25 Dollar Belize cho 186.14 Nakfa . Bạn có thể trao đổi 372.28 Nakfa lấy 50 Dollar Belize . Bạn có thể trao đổi 744.55 Nakfa lấy 100 Dollar Belize . Nếu bạn có 1 861.39 Nakfa, thì trong Eritrea bạn có thể mua 250 Dollar Belize. Hôm nay 3 722.77 ERN = 500 BZD.
|
Dollar Belize Đến Nakfa hôm nay tại 14 có thể 2024
14 có thể 2024, 1 Dollar Belize chi phí 7.445543 Nakfa. Dollar Belize đến Nakfa trên 13 có thể 2024 - 7.434616 Nakfa. 12 có thể 2024, 1 Dollar Belize = 7.448564 Nakfa. 11 có thể 2024, 1 Dollar Belize = 7.442145 Nakfa. Dollar Belize thành Nakfa trên 10 có thể 2024 bằng với 7.440037 Nakfa.
|
|||||||||||||||||||||
Dollar Belize và Nakfa ký hiệu tiền tệ và các quốc giaDollar Belize ký hiệu tiền tệ, Dollar Belize ký tiền: $. Dollar Belize Tiểu bang: Belize. Dollar Belize mã tiền tệ BZD. Dollar Belize Đồng tiền: phần trăm. Nakfa ký hiệu tiền tệ, Nakfa ký tiền: Nfk. Nakfa Tiểu bang: Eritrea. Nakfa mã tiền tệ ERN. Nakfa Đồng tiền: phần trăm. |