Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 05/05/2024 11:10

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Ngultrum

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Ngultrum chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Ngultrum ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 83.22 Ngultrum

Thông tin về việc chuyển đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Ngultrum được cập nhật mỗi ngày một lần. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng theo 0 Ngultrum tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng từ hôm qua. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng so với Ngultrum bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Ngultrum

Một tuần trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 83.43 Ngultrum. Một tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 83.59 Ngultrum. Mười năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 81.75 0 Ngultrum. Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Ngultrum có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. -0.44% mỗi tháng - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Ngultrum trong một năm là 1.8%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Ngultrum (BTN) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Ngultrum

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Ngultrum (BTN)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 83.22 Ngultrum
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 416.09 Ngultrum
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 832.18 Ngultrum
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 2 080.45 Ngultrum
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 4 160.90 Ngultrum
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 8 321.81 Ngultrum
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 20 804.52 Ngultrum
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 41 609.04 Ngultrum

Nếu bạn có 832.18 Ngultrum, thì trong Bhutan họ có thể đổi thành 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay 2 080.45 BTN = 25 BMD. Bạn có thể mua 4 160.90 Ngultrum cho 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Nếu bạn có 8 321.81 Ngultrum, thì trong Bhutan họ có thể đổi thành 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Bạn có thể trao đổi 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 20 804.52 Ngultrum . Bạn có thể bán 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 41 609.04 Ngultrum .

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Ngultrum Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Ngultrum hôm nay tại 05 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
05.05.2024 83.218079 -0.199764 ↓
04.05.2024 83.417843 0.215751 ↑
03.05.2024 83.202092 -0.714094 ↓
02.05.2024 83.916186 0.42099 ↑
01.05.2024 83.495196 -2.4 * 10-5

5 có thể 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 83.218079 Ngultrum. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Ngultrum trên 4 có thể 2024 - 83.417843 Ngultrum. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Ngultrum trên 3 có thể 2024 - 83.202092 Ngultrum. Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tối đa cho Ngultrum trong tháng trước là trên 02.05.2024. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Ngultrum trên 1 có thể 2024 - 83.495196 Ngultrum.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Ngultrum lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Ngultrum ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Ngultrum Tiểu bang: Bhutan. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BTN. Ngultrum Đồng tiền: chetrum.