Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 15/05/2024 09:56

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Franc Burundi

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Franc Burundi chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Franc Burundi ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 2 871.11 Franc Burundi

Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Franc Burundi có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Franc Burundi xảy ra mỗi ngày một lần. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) là 2 871.11 Franc Burundi. Chi phí của 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng 2 871.11 Franc Burundi. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng so với Franc Burundi bởi 0 một phần trăm điểm phần trăm.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Franc Burundi

Một tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 2 863.68 Franc Burundi. Ba tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 2 849.61 Franc Burundi. Ba năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 1 972 Franc Burundi. Ở đây được hiển thị một biểu đồ của tỷ giá hối đoái cho các thời điểm khác nhau. Trong tuần, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 0.04%. Trong năm, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Franc Burundi tỷ giá hối đoái đã thay đổi bởi 2.09%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Franc Burundi (BIF) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Franc Burundi

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Franc Burundi (BIF)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 2 871.11 Franc Burundi
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 14 355.57 Franc Burundi
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 28 711.13 Franc Burundi
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 71 777.83 Franc Burundi
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 143 555.66 Franc Burundi
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 287 111.32 Franc Burundi
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 717 778.29 Franc Burundi
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 1 435 556.58 Franc Burundi

Bạn có thể mua 28 711.13 Franc Burundi cho 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Bạn có thể trao đổi 71 777.83 Franc Burundi lấy 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Bạn có thể mua 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) cho 143 555.66 Franc Burundi . Hôm nay, 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 287 111.32 Franc Burundi. Bạn có thể mua 717 778.29 Franc Burundi cho 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) . Hôm nay 1 435 556.58 BIF = 500 BMD.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Franc Burundi Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Franc Burundi hôm nay tại 15 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
15.05.2024 2 871.113 2.801367 ↑
14.05.2024 2 868.312 -2.734443 ↓
13.05.2024 2 871.046 4.922818 ↑
12.05.2024 2 866.123 -2.448829 ↓
11.05.2024 2 868.572 -2.892758 ↓

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Franc Burundi trên 15 có thể 2024 bằng với 2 871.113 Franc Burundi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Franc Burundi trên 14 có thể 2024 - 2 868.312 Franc Burundi. 13 có thể 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 2 871.046 Franc Burundi. 12 có thể 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 2 866.123 Franc Burundi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Franc Burundi trên 11 có thể 2024 bằng với 2 868.572 Franc Burundi.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Franc Burundi lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Franc Burundi ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Franc Burundi ký hiệu tiền tệ, Franc Burundi ký tiền: Fr. Franc Burundi Tiểu bang: Burundi. Franc Burundi mã tiền tệ BIF. Franc Burundi Đồng tiền: centime.