Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 29/04/2024 02:40

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dinar Kuwait

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dinar Kuwait chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Dinar Kuwait ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 3.08 Dinar Kuwait

Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dinar Kuwait có giá trị trung bình từ tất cả các nguồn. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Cập nhật thông tin tỷ giá tiền tệ. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng bởi 0 Dinar Kuwait tiếng Ukraina. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng từ hôm qua. Chi phí của 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) hiện bằng 0.31 Dinar Kuwait.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dinar Kuwait

Một tuần trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 0.31 Dinar Kuwait. Ba tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 0.31 Dinar Kuwait. Năm năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 0.30 Dinar Kuwait. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dinar Kuwait trong một tháng là 0.19%. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dinar Kuwait trong một năm là 0.67%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Dinar Kuwait (KWD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Dinar Kuwait

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Dinar Kuwait (KWD)
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 3.08 Dinar Kuwait
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 15.41 Dinar Kuwait
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 30.83 Dinar Kuwait
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 77.07 Dinar Kuwait
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 154.14 Dinar Kuwait
1 000 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 308.28 Dinar Kuwait
2 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 770.70 Dinar Kuwait
5 000 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 1 541.39 Dinar Kuwait

Hôm nay 3.08 KWD = 10 BMD. Hôm nay, 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 7.71 Dinar Kuwait. Hôm nay, 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 15.41 Dinar Kuwait. Nếu bạn có 30.83 Dinar Kuwait, thì trong Kuwait bạn có thể mua 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Chuyển đổi 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 77.07 Dinar Kuwait. Bạn có thể mua 154.14 Dinar Kuwait cho 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) .

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dinar Kuwait Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dinar Kuwait hôm nay tại 29 Tháng tư 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
29.04.2024 0.308278 0.000433 ↑
28.04.2024 0.307845 -
27.04.2024 0.307845 8.5 * 10-5
26.04.2024 0.30776 -0.000304 ↓
25.04.2024 0.308064 1.3 * 10-5

29 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 0.308278 Dinar Kuwait. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đến Dinar Kuwait trên 28 Tháng tư 2024 - 0.307845 Dinar Kuwait. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dinar Kuwait trên 27 Tháng tư 2024 bằng với 0.307845 Dinar Kuwait. Tỷ lệ BMD / KWD trong là trên 29.04.2024. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dinar Kuwait trên 25 Tháng tư 2024 bằng với 0.308064 Dinar Kuwait.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dinar Kuwait lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Dinar Kuwait ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Dinar Kuwait ký hiệu tiền tệ, Dinar Kuwait ký tiền: د.ك. Dinar Kuwait Tiểu bang: Kuwait. Dinar Kuwait mã tiền tệ KWD. Dinar Kuwait Đồng tiền: fils.