Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 03/05/2024 18:47

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Libyan Dinar

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Libyan Dinar chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Libyan Dinar ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 4.86 Libyan Dinar

Chuyển đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Libyan Dinar với tốc độ hiện tại trung bình. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Trao đổi tiền tệ trong các ngân hàng chính thức và ngân hàng trực tuyến. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) là 4.86 Libyan Dinar. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng theo 0 Libyan Dinar tiếng Ukraina. Đối với 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) bây giờ bạn cần cung cấp 4.86 Libyan Dinar.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Libyan Dinar

Ba tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 4.83 Libyan Dinar. Một năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 4.75 Libyan Dinar. Năm năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 1.39 Libyan Dinar. Biểu đồ tỷ giá hối đoái trên trang. -0.41% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Libyan Dinar trong một tháng là 0.16%.

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Libyan Dinar (LYD) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Libyan Dinar

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Libyan Dinar (LYD)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 4.86 Libyan Dinar
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 24.29 Libyan Dinar
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 48.58 Libyan Dinar
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 121.45 Libyan Dinar
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 242.90 Libyan Dinar
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 485.79 Libyan Dinar
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 1 214.48 Libyan Dinar
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 2 428.96 Libyan Dinar

Nếu bạn có 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), thì trong Libya họ có thể đổi thành 48.58 Libyan Dinar. Hôm nay 121.45 LYD = 25 BMD. Hôm nay, 50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được mua cho 242.90 Libyan Dinar. Công cụ chuyển đổi tiền tệ hiện cung cấp 485.79 Libyan Dinar cho 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Chuyển đổi 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 1 214.48 Libyan Dinar. Để chuyển đổi 500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), 2 428.96 Libyan Dinar là cần thiết.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Libyan Dinar Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Libyan Dinar hôm nay tại 03 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
03.05.2024 4.857911 -0.015789 ↓
02.05.2024 4.8737 0.000296 ↑
01.05.2024 4.873404 0.005689 ↑
30.04.2024 4.867715 -0.004347 ↓
29.04.2024 4.872062 -0.005759 ↓

Hôm nay tại 3 có thể 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 4.857911 Libyan Dinar. 2 có thể 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 4.8737 Libyan Dinar. 1 có thể 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 4.873404 Libyan Dinar. 30 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 4.867715 Libyan Dinar. Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tối thiểu đến Libyan Dinar trong tháng trước là trên 03.05.2024.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Libyan Dinar ký hiệu tiền tệ, Libyan Dinar ký tiền: ل.د. Libyan Dinar Tiểu bang: Libya. Libyan Dinar mã tiền tệ LYD. Libyan Dinar Đồng tiền: dirham.