Chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái
Chuyển đổi tiền tệ Máy tính tỷ giá Tỷ giá hối đoái trực tuyến Tệ lịch sử tỷ giá hối đoái
Tỷ lệ trao đổi dữ liệu của Liên Hợp Quốc tại 02/05/2024 15:46

Đổi Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Brunei

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Brunei chuyển đổi. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) giá Dollar Brunei ngày hôm nay trên thị trường trao đổi tiền tệ.
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 1.36 Dollar Brunei

Sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dollar Brunei xảy ra mỗi ngày một lần. Tỷ giá hối đoái từ các nguồn được xác minh. Tất cả các hoạt động trao đổi tiền được thực hiện trong ngân hàng. 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) đã trở nên đắt hơn bởi 0 Dollar Brunei. Tỷ lệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) tăng từ hôm qua. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có giá hôm nay 1.36 Dollar Brunei.

Thay đổi
Đổi

Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Brunei

Ba tháng trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 1.33 Dollar Brunei. Một năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được đổi thành 1.32 Dollar Brunei. Ba năm trước, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) có thể được bán cho 1.33 Dollar Brunei. Tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) sang Dollar Brunei có thể được nhìn thấy trên biểu đồ. 0.42% mỗi tuần - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). 3.04% mỗi năm - sự thay đổi tỷ giá hối đoái của Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda).

Giờ Ngày Tuần tháng 3 tháng Năm 10 năm
   Tỷ giá Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Dollar Brunei (BND) Sống trên thị trường ngoại hối Forex

Chuyển đổi tiền tệ Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Dollar Brunei

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) (BMD) Đến Dollar Brunei (BND)
1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 1.36 Dollar Brunei
5 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 6.82 Dollar Brunei
10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 13.65 Dollar Brunei
25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 34.12 Dollar Brunei
50 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 68.24 Dollar Brunei
100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 136.48 Dollar Brunei
250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 341.19 Dollar Brunei
500 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) 682.38 Dollar Brunei

Nếu bạn có 10 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda), thì trong Brunei chúng có thể được bán cho 13.65 Dollar Brunei. Nếu bạn có 34.12 Dollar Brunei, thì trong Brunei chúng có thể được bán cho 25 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay 50 BMD = 68.24 BND. Nếu bạn có 136.48 Dollar Brunei, thì trong Brunei họ có thể đổi thành 100 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay, 341.19 Dollar Brunei có thể được bán cho 250 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda). Hôm nay 500 BMD = 682.38 BND.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Brunei Tỷ giá

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Brunei hôm nay tại 02 có thể 2024

Ngày Tỷ lệ Thay đổi
02.05.2024 1.364755 0.003111 ↑
01.05.2024 1.361644 0.00127 ↑
30.04.2024 1.360374 -0.002471 ↓
29.04.2024 1.362845 -0.001637 ↓
28.04.2024 1.364482 -

Hôm nay tại 2 có thể 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) chi phí 1.364755 Dollar Brunei. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dollar Brunei trên 1 có thể 2024 bằng với 1.361644 Dollar Brunei. 30 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 1.360374 Dollar Brunei. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) thành Dollar Brunei trên 29 Tháng tư 2024 bằng với 1.362845 Dollar Brunei. 28 Tháng tư 2024, 1 Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) = 1.364482 Dollar Brunei.

   Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đến Dollar Brunei lịch sử tỷ giá hối đoái

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) và Dollar Brunei ký hiệu tiền tệ và các quốc gia

Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký hiệu tiền tệ, Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) ký tiền: $. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Tiểu bang: Bermudas. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) mã tiền tệ BMD. Dollar Bermudia (thường gọi là Dollar Bermuda) Đồng tiền: phần trăm.

Dollar Brunei ký hiệu tiền tệ, Dollar Brunei ký tiền: $. Dollar Brunei Tiểu bang: Brunei, Singapore. Dollar Brunei mã tiền tệ BND. Dollar Brunei Đồng tiền: sen.